Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
62 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
裁
|
TÀI
|
|
|
裁
|
さい
|
quan toà
|
|
裁き
|
さばき
|
sự xét xử
|
|
裁く
|
さばく
|
đánh giá; phán xử; phán xét
|
|
裁ち
|
たち
|
sự cắt
|
|
裁つ
|
たつ
|
cắt (quần áo)
|
|
上裁
|
うえさい
|
pháo đài
|
|
仲裁
|
ちゅうさい
|
trọng tài .
|
|
体裁
|
ていさい
|
khổ (sách...)
|
|
策
|
SÁCH
|
|
|
策
|
さく
|
sách; sách lược; kế sách .
|
|
一策
|
いっさく
|
quan niệm
|
|
上策
|
じょうさく
|
kiệt tác
|
|
下策
|
げさく
|
hạ sách
|
|
国策
|
こくさく
|
quốc sách .
|
|
策士
|
さくし
|
nhà chiến thuật
|
|
失策
|
しっさく
|
thất sách .
|
|
冊
|
SÁCH
|
|
|
冊
|
さつ
|
tập
|
|
一冊
|
いちさつ
|
văn kiện; tài liệu
|
|
分冊
|
ぶんさつ
|
quyển; tập
|
|
別冊
|
べっさつ
|
tập riêng
|
|
冊子
|
さっし
|
quyển sách nhỏ .
|
|
小冊
|
しょうさつ
|
Pamfơlê
|
|
書冊
|
しょさつ
|
sách
|
|
短冊
|
たんざく
|
mảnh giấy nhỏ
|
|
蚕
|
TÀM
|
|
|
蚕
|
かいこ
|
con tằm; tằm
|
|
蚕児
|
さんじ
|
con tằm
|
|
天蚕
|
てんさん
|
con tằm hoang dã
|
|
蚕業
|
さんぎょう
|
nghề nuôi tằm
|
|
沙蚕
|
ごかい
|
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ
|
|
砂蚕
|
すなかいこ
|
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ
|
|
秋蚕
|
あきご
|
Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu .
|
|
蚕糸
|
さんし
|
tơ tằm
|
|
至
|
CHÍ
|
|
|
至り
|
いたり
|
đầu
|
|
至る
|
いたる
|
đạt tới; đạt đến
|
|
至上
|
しじょう
|
quyền tối cao
|
|
乃至
|
ないし
|
hoặc là
|
|
冬至
|
とうじ
|
tiết đông chí
|
|
至善
|
しぜん
|
tự nhiên
|
|
夏至
|
げし
|
hạ chí
|
|
至大
|
しだい
|
mênh mông
|
|
私
|
TƯ
|
|
|
私
|
わたくし
|
tôi
|
|
私
|
わたし
|
tôi
|
|
私事
|
しじ
|
chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư
|
|
私人
|
しじん
|
tư nhân .
|
|
私供
|
わたしども
|
chúng tôi
|
|
私党
|
しとう
|
bè phái
|
|
公私
|
こうし
|
công tư; công và tư
|
|
私共
|
わたしども
|
chúng tôi
|
|
姿
|
TƯ
|
|
|
姿
|
すがた
|
bóng dáng
|
|
姿勢
|
しせい
|
tư thế; điệu bộ; dáng điệu; thái độ .
|
|
嬌姿
|
きょうし
|
dáng yêu kiều; dáng yểu điệu; dáng yểu điệu thục nữ .
|
|
容姿
|
ようし
|
dáng điệu
|
|
寝姿
|
ねすがた
|
Tư thế ngủ .
|
|
幻姿
|
まぼろしすがた
|
sự hiện ra
|
|
姿態
|
したい
|
dáng điệu; phong thái; hình dáng .
|
|
姿絵
|
すがたえ
|
chân dung
|