Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
밤새도록 |
Thâu đêm suốt sáng |
|
말쩡하다 |
Lành lặn, nguyên vẹn,hoàn chỉnh |
|
피신을 하다 |
Lánh thân Ẩn mình |
|
재해 복구반 |
Đội cứu hoả |
|
상식 |
Kiến thức |
|
종료되다 |
Đc hoàn thành chấm dứt |
|
환산하다 |
Hoán đổi |
|
도로가 끊기다 |
Bị đứt bị gián đoạn ngắt quãng |
|
성적 부진 |
Sự không tiến triển |
|
이면지 |
Giấy có thể tái sản xuất |
|
연습장 |
Vở viết |
|
저장하다 |
Lưu trữ |
|
삭제하다 |
Xoá |
|
첨부하다 |
Đính kèm |
|
작별 |
Sự chia tay |
|
전산실 |
Phòng điện toán |
|
연기파 |
Nhóm người diễn xuất giỏi |
|
기상청 |
Cục khí tượng |
|
정원 |
Vườn nhà Số ng quy định |
|
변신 |
Sự lột xác |
|
빈도 |
Tần xuất |
|
밀집 |
Dày đặc |
|
메아리 |
Tiếng vọng |
|
추적하다 |
Săn đuổi Truy lùng |
|
투명 망토 |
Áo tàng hình |
|
조종 |
Sự điều khiển |
|
상용 |
Sự thường dùng |
|
지문 |
Vân tay |
|
기기명 |
Tên thiết bị |
|
지문 |
Vân tay |
|
입력되다 |
Đc nhận vào |