Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
あげます |
Cho, tặng |
|
もらいます |
Nhận |
|
教えます 「おしえます」 |
Chỉ, dạy |
|
習います 「ならいます」 |
Học tập |
|
(電話を) かけます |
Gọi điện thoại |
|
送ります 「おくります」 |
Gửi |
|
貸します 「かします」 |
Cho vay, cho mượn |
|
借ります 「かります」 |
Vay, mượn |
|
お菓子 「おかし」 |
Bánh kẹo |
|
お土産 「おみやげ」 |
Quà (đặc sản) |
|
電話 「でんわ」 |
Điện thoại |
|
お年玉 「おとしだま」 |
Tiền mừng tuổi |
|
花 「はな」 |
Hoa |
|
帽子 「ぼうし」 |
Mũ |
|
料理 「りょうり」 |
Món ăn, sự nấu ăn |
|
カメラ |
Máy ảnh |
|
ネックレス |
Dây chuyền |
|
プレゼント |
Món quà |
|
お祝い 「おいわい」 |
Chúc mừng, quà chúc mừng |
|
お見舞い 「おみまい」 |
Thăm nom, thăm người ốm |
|
お正月 「おしょうがつ」 |
Tết dương lịch |
|
結婚 「けっこん」 |
Kết hôn |
|
クリスマス |
Giáng sinh |
|
赤ちゃん 「あかちん」 |
Em bé |