Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
46 Cards in this Set
- Front
- Back
おぼえます、覚えます |
Nhớ |
|
わすれます、忘れます |
Quên |
|
なくします |
Mất, đánh mất |
|
だします、出します |
Nộp |
|
はらいます、払います |
Trả tiền |
|
かえします、返します |
Trả lại |
|
でかけます、出かけます |
Ra ngoài |
|
ぬぎます、脱ぎます |
Cởi ( quần áo, giầy ) |
|
もっていきます、持って行きます |
Mang theo, mang đi |
|
もってきます、持って来ます |
Mang đến |
|
しんぱいします、心配します |
Lo lắng |
|
ざんぎょうします、残業します |
Làm thêm |
|
しゅつちょうします、出張します |
Đi công tác |
|
はいります、入ります |
Tắm bồn |
|
たいせつ、大切な |
Quan trọng, quý giá |
|
だいじょうぶ、大丈夫 な |
Không sao, không vấn đề |
|
あぶない、危ない |
Nguy hiểm |
|
もんだい、問題 |
Vấn đề |
|
こたえ、答え |
Câu trả lời |
|
きんえん、禁煙 |
Cấm hút thuốc |
|
きんえん、禁煙 |
Cấm hút thuốc |
|
ほけんしょう、保険証 |
Thẻ bảo hiểm |
|
かぜ |
Cảm , cúm |
|
かぜ |
Cảm , cúm |
|
ねつ |
Sốt |
|
びょうき、病気 |
Ốm, bệnh |
|
びょうき、病気 |
Ốm, bệnh |
|
おふろ |
Bồn tắm |
|
びょうき、病気 |
Ốm, bệnh |
|
おふろ |
Bồn tắm |
|
うわぎ、上着 |
Áo khoác |
|
したぎ、下着 |
Quần áo lót |
|
したぎ、下着 |
Quần áo lót |
|
~までに |
Trước ~ ( chỉ thời hạn ) |
|
したぎ、下着 |
Quần áo lót |
|
~までに |
Trước ~ ( chỉ thời hạn ) |
|
ですから |
Vì thế, do đó |
|
したぎ、下着 |
Quần áo lót |
|
~までに |
Trước ~ ( chỉ thời hạn ) |
|
ですから |
Vì thế, do đó |
|
どうしましたか |
Có vấn đề gì ? Anh chị bị làm sao |
|
したぎ、下着 |
Quần áo lót |
|
~までに |
Trước ~ ( chỉ thời hạn ) |
|
ですから |
Vì thế, do đó |
|
どうしましたか |
Có vấn đề gì ? Anh chị bị làm sao |
|
おだいじに、お大事に |
anh chị nhớ giữ gìn sức khoẻ |