Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
45 Cards in this Set
- Front
- Back
はをみがきます |
Đánh răng |
|
かお |
Khuôn Mặt |
|
ひげ |
Râu |
|
かみ |
Tóc |
|
あらいます |
Rửa |
|
ひげをそります |
Cạo râu |
|
かみをとかします |
Chải đầu |
|
さとう |
Đường ăn |
|
いれます |
Cho vào, bỏ vào |
|
のりかえます |
Chuyển xe |
|
いしゃ |
Bác sĩ |
|
かさ |
Cái ô |
|
よびます |
Gọi |
|
もっと |
Hơn, nữa |
|
~かかります |
Tốn, mất |
|
みち |
Con đường |
|
こみます |
Đông đúc |
|
右,みぎ |
Bên phải |
|
左,ひだり |
Bên trái |
|
つぎ |
Tiếp theo |
|
かど |
Chỗ rẽ,góc |
|
つぎのかど |
Chỗ rẽ tới |
|
まっすぐ |
Thẳng |
|
わかります |
Hiểu,biết |
|
おきゃくさん |
Ông khách |
|
おつり |
Tiền thừa trả lại |
|
着きます |
Tới ,đến nơi |
|
タクシーだい |
Tiền tắc xi |
|
いや |
Không |
|
やすい |
Rẻ |
|
きたない |
Bẩn |
|
あぶない |
Nguy hiểm |
|
やわらかい |
Mềm ,dẻo |
|
こうさてん |
Ngã tư |
|
まがります まがって |
Rẽ ( vô hướng ) |
|
つぎのこうさてんをみぎにまがってください |
Hãy rẽ phải ở ngã tư tiếp theo |
|
わたります わたって |
Qua đường |
|
はしをわたります |
Qua cầu |
|
みちをわたります |
Qua đường |
|
とおります とおって |
Đi qua, đi xuyên qua |
|
うちをとおります |
Đi qua nhà tôi |
|
どうやって |
Đi như thế nào |
|
どうやってうちからがっこまでいきますか |
Từ nhà đến trường đi như thế nào |
|
どうやってうちに/をいきますか |
Đi đến nhà như thế nào ? |
|
ベトナムのくだものはおいし くて、やすいです |
Hoa quả Việt Nam vừa ngon vừa rẻ |