Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Nước |
おみず お水 |
|
Một cốc |
いつぱい |
|
Nhất |
いちばん |
|
Đĩa |
おさら |
|
Giặt giũ |
せんたく |
|
Quét dọn |
そうじ |
|
Thế giới |
せかい |
|
Sông |
かわ 川 |
|
Vị nào |
どなた |
|
Phía Đông |
ひがし 東 |
|
Phía tây |
にし 西 |
|
Phía Nam |
みなみ 南 |
|
Phiâ Bắc |
きた 北 |
|
Mệt |
つかれます |
|
Tiêm |
ちゅうしゃ |
|
Thuốc |
くすり |
|
Cho |
あげます |
|
Cứ... |
~ ずつ |
|
Khỏi |
なおります |
|
Bệnh viện |
びょういん |
|
Thường trực |
うけつけ |
|
Làm sao thế |
どうしましたか |
|
Tâm trạng, tình cảm |
きもち |
|
Thoải mái, dễ chịu |
きもちがいい |
|
Người khó chịu |
きもちがわるい |
|
Không làm sao |
だいじょうぶ |
|
Con bò |
うし 牛 |
|
Rơi |
おちています |