Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Adorn (v) |
Trang trí |
= decorate (v) |
|
Take sb IN (phr.v) |
Cho ai ở nhờ |
|
|
Absurd (adj) > absurdity (n) |
Phi lý, vớ vẩn |
|
|
Altitude (n) |
Độ cao trên mực nước biển |
|
|
Mediorce (adj) |
Tầm thường, xoàng xĩnh |
|
|
Decipher (v) |
Giải mã |
Decipher a code |
|
Encode (n) |
Mã vạch |
|
|
Dispense (v) 1. = give sth out to ppl (phr.v) 2. Dispense with sth (phr.v) > dispensable (adj) >< indispensable (adj) 3. Dispensary (n) 4. Dispensation (n) |
1. Phân phát, cung cấp 2. Miễn trừ > có khả năng miễn trừ 3. Trạm y tế 4. Phân phối Điều chế |
|
|
Introverted (adj) >< extroverted (adj) |
Hướng nội >< hướng ngoại |
|
|
Compact (adj) = concentrated (adj) |
Có thể bổ sung |
|
|
Hybrid (n - adj) = combination > hybridzation (n) > hybridize (v) |
1. Cây lai, phép lai, người lai 2. Sự lai giống 3. Lai giống, gây giống lai |
|
|
Deputy (n) |
1. Người được ủy quyền 2. Người giữ chức phó (deputy chairman) 3. Nghị sĩ |
|
|
Roam (v) > roam over (phr.v) STH |
1. Đi lang thang 2. Nói lan man |
1. = wander (v) |
|
Envy (n) |
Lòng đố kị |
|
|
Let one's guard down |
Không để bị lừa |
|
|
Faithful (a) >< betraying (a) |
Đáng tin >< Phản bội |
|
|
TAKE aback (phr.v) |
Bất ngờ, shock |
|
|
TAKE s/o for s/o |
Nhầm ai với ai |
|
|
Proper (adj) = appropriate (adj) |
Thích hợp |
|