Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Resemblance |
Sự giống nhau |
|
|
Instinct |
Bản năng |
|
|
Striking |
Gây ấn tượng, nổi bật |
|
|
Closeknit |
Gần gũi |
|
|
Tie |
Gắn kết |
Adj |
|
Alike |
Similar |
Adj |
|
Temperament |
Tính cách |
Character |
|
Stubborn |
Cứng đầu, cố châpd |
|
|
Inheritit |
Thừa kế |
Handed down |
|
Bond (V) |
Mối liên kết |
|
|
My taste is totally different ( collocations) |
T zí m k có hợp nhau, t khác ý kiến của m |
|
|
Rivalry |
Đối đầu |
|
|
Upbringing |
Sự dạy dỗ |
|
|
Immediate family |
Gia đình hiện tại ( ba mẹ, ac e ruột |
|
|
Immediate family |
Gia đình hiện tại ( ba mẹ, ac e ruột |
|
|
Maternal instinct |
Bản năng làm mẹ |
|
|
endure |
Cam chịu |
|
|
Motherhood |
Tình mẹ |
|