Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
Motorbike |
Xe máy |
|
Car |
Xe hơi |
|
Bus |
Xe buýt |
|
Motorbike Taxi |
Xe ôm |
|
Cyclo |
Xích lô |
|
Bicycle |
Xe đạp |
|
Air plane |
Máy bay |
|
Metre |
Mét |
|
Kilometer |
Kilômét/ Cây số/ Cây |
|
Market |
Chợ |
|
Supermarket |
Siêu thị |
|
Gas station |
Trạm xăng |
|
Alley |
Hẻm |
|
Crossroads |
Ngã tư |
|
Toilet |
Nhà vệ sinh |
|
Floor |
Lầu/ tầng |
|
Family |
Gia đình |
|
Hour(s) |
Tiếng |
|
Address |
Địa chỉ |
|
Street |
Đường |
|
Ward |
Phường |
|
District |
Quận |
|
City |
Thành phố |
|
Phone |
Điện thoại |
|
Hotel |
Khách sạn |
|
To walk |
Đi bộ |
|
To drive/ ride |
Lái xe |
|
To lose/ To take |
Mất |
|
To turn |
Quẹo |
|
Go up |
Đi lên |
|
To go down |
Đi xuống |
|
To see |
Thấy |
|
To arrive |
Tới |
|
Far |
Xa |
|
Near |
Gần |
|
Left |
Trái |
|
Right |
Phải |
|
Straight |
Thẳng |
|
Fast |
Nhanh |
|
Taking a long time |
Lâu |
|
Approximately |
Khoảng |
|
For... already |
Được... rồi |
|
We (including the listener) |
Chúng ta/ Tụi mình/ Mình |
|
So/ well ... |
Vậy... |
|
Then ... |
Rồi... |
|
Half |
Nửa |
|
By ... |
Bằng |
|
Away from |
Cách |
|
When? (in the past) |
Hồi nào? |
|
When? (in the future) |
Chừng nào? |
|
How long? |
Bao lâu? |
|
How far? |
Bao xa? |