Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
Blibical |
Có liên quan hoặc dựa vào kinh thánh |
|
Condiment |
Gia vị |
|
At someone’s disposal |
Có sẵn cho ai |
|
Merchant |
Người làm nghề buôn bán |
|
Monopoly |
Sự kiểm soát hoàn toàn 1 lĩnh vực trong kinh doanh |
|
Exorbitant |
Cao 1 cách không giải thích được ( mức độ- tiền bạc) |
|
Expel |
Đuổi ai đó ra khỏi nơi nào đó |
|
Lucrative |
Làm ra rất nhiều tiền |
|
Appetite |
Sự thèm ăn |
|
Supersede (v) |
Thay thế thứ gì đó đã cũ, lỗi thời |
|
Groundbreaking |
Đột phá |
|
Disposition |
Tính khí, tâm tính |
|
Favouritism |
Thiên vị |
|
Bias |
Khuynh hướng |
|
Subtlety |
Chi tiết nhỏ nhưng có ý nghĩa rất quan trọng |
|
Attuned to |
Hài hoà |
|
Perplexing |
Complex |
|
Profound |
Nghiêm túc- chỉ ra những suy nghĩ sáng suốt và nghiêm túc |
|
Aspiration |
Khát vọng/ kì vọng |
|
Jeopardize |
Gây nguy hiểm |
|
Engender |
Sinh ra- gây ra |
|
Adept |
Kĩ năng tốt |
|
Opulence |
Trạng thái giàu có, sự phong phú |
|
Augment (v) |
Gia tăng kích thước hoặc giá trị của sth |
|
Infuse |
Trút vào, truyền vào, rót vào |
|
Incorporate (v) |
Bao gồm một cái gì đó như là một thành phần trong hệ thống, cơ cấu |
|
Apparel |
Trang phục (theo kiểu đặc biệt) |
|
Reinvigorate |
Làm cho sth/ so mạnh lên |
|
Cliché |
Xáo rỗng, nhạt nhẽo |
|
Surmount |
Vượt qua |
|
Cluster |
Cụm ( gồm những thứ giống nhau) |
|
Prominent |
Quan trọng, nổi bật , dễ thấy |