Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
Đơn giản |
かんたんーな |
|
Gần- Xa |
ちかいーとおいnhanh, sơ |
|
Nhanh, sớm/ chậm, muộn |
はやい/おそい |
|
Nhiều/ ít ( người) |
おおい/すくない |
|
Ấm/ mát |
あたたかい/すずしい |
|
Ngọt/ cay |
あまい/からい |
|
Nặng/nhẹ |
おもい/かるい |
|
Thích, chọn dùng |
いい |
|
Mùa/ xuân/ hạ/thu/đông |
きせつ/はる/なつ/あき/ふゆ |
|
Thời tiết/mưa/tuyết/có mây/nắng |
てんき/あめ/ゆき/くもり/はれ |
|
Khách sạn/ sân bay/ biển, đại dương |
ホテル/くうこう/うみ |
|
Thế giới/ tiệc/ lễ hội |
せかい/パーテイー/まつり |
|
Lẩu sukiyaki/ sashimi/sushi/tempura/thịt heo/ thịt gà/ thịt bò/ chanh |
すきやき/さしみ/すし/てんぷら/ぶたにく/とりにく/ぎゅうにく/レモン |
|
Nghệ thuật cắm hoa |
いけばな |
|
Cây lá đỏ |
もみじ |
|
Nhất |
いちばん |
|
Hơn hẳn, suốt |
ずっと |
|
Lần đầu tiên |
はじめて |