Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
81 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
추억 |
Kỉ niệm đẹp |
기억 |
|
예정 |
Kế hoạch |
계획 |
|
여유 |
Dư dả |
Plenty |
|
기대 |
Chờ đợi, trông đợi |
Wait, look foward |
|
배우자 |
Bạn đời |
Husband/wife |
|
조건 |
Điều kiện |
Điều kiện |
|
상황 |
Tình trạng, tình huống |
Tình trạng, tình huống |
|
장점 |
Ưu điểm |
Ưu điểm |
|
성격 |
Tính cách |
Personality |
|
소식 |
Tin |
News |
|
의견 |
Ý kiến |
Ý kiến |
|
열쇠 |
Chìa khóa |
Key |
|
모양 |
Hình dáng |
모습 |
|
소문 |
Tin đồn |
Rumors |
|
고장 |
Sự hỏng hóc |
Sự hỏng hóc |
|
희망 |
Hi vọng |
Hope |
|
감정 |
Cảm xúc |
Emotion |
|
상상 |
Tưởng tượng |
Imagination |
|
욕심 |
Lòng tham |
Greed |
|
역할 |
Vai trò |
Position |
|
자격 |
Tư cách |
Tư cách |
|
요청 |
Yêu cầu |
Require |
|
정신 |
Tinh thần |
Spirit |
|
차이 |
Khác biệt |
Difference |
|
주위 |
Chú ý |
Chú ý |
|
기름 |
Xăng dầu |
Petrol |
|
가뭄 |
Hạn hán |
Drought |
|
햇볕 |
Ánh mặt trời |
햇빛 |
|
보건소 |
Trạm y tế |
Clinic |
|
검사 |
Kiểm tra |
Check |
|
환자 |
Bệnh nhân |
Patient |
|
바퀴 |
Vòng |
Round |
|
손잡이 |
Tay cầm |
Tay cầm |
|
상담 |
Cuộc trò chuyện |
Cuộc trò chuyện |
|
상담자 |
Người tư vấn |
Người tư vấn |
|
묻 |
Câu hỏi |
칠문 |
|
뛰노 |
Chạy chơi |
Chạy chơi |
|
대리 |
Trợ lý |
Assistant |
|
업무 |
Công việc |
Work |
|
전철 |
Tàu điện |
치하절 |
|
자리 |
Vị trí |
Vị trí |
|
폭우 |
Mưa lớn |
Heavy rain |
|
경기 |
Trận đấu |
Match |
|
유치원 |
Trường mẫu giáo |
Trường mẫu giáo |
|
동네 |
Làng xóm, khu phố |
Làng xóm, khu phố |
|
동창회 |
Hội đồng môn |
Hội đồng môn |
|
방향 |
Phương hướng |
Phương hướng |
|
칭찬 |
Khen |
Khen |
|
시 |
Thơ |
Poem |
|
부분 |
Phần |
Part |
|
점원 |
Người bán hàng |
Người bán hàng |
|
의견 |
Ý kiến |
Ý kiến |
|
고민 |
Suy nghĩ |
Suy nghĩ |
|
참석 |
Tham gia |
Tham gia |
|
저축 |
Tiết kiệm |
Tiệt kiệm |
|
환불 |
Hoàn tiền |
Hoàn tiền |
|
표현 |
Biểu hiện |
Biểu hiện |
|
정부 |
Chính phủ |
Chính phủ |
|
노인 |
Người già |
Người già |
|
자신감 |
Tự tin |
Tự tin |
|
넘치 |
Trán |
Trán |
|
배추 |
Cải thảo |
Cải thảo |
|
음주 |
Uống rượu |
Uống rượu |
|
흡연 |
Hút thuốc |
Smoke |
|
과식 |
Bội thực |
Bội thực |
|
부정적 |
Tiêu cực |
Tiêu cực |
|
신체 |
Thân thể |
Body |
|
척추 |
Đốt xương sống |
Đốt xương sống |
|
자세로 |
Tư thế |
Tư thế |
|
예의 |
Lễ nghĩa, phép lịch sự |
Lễ nghĩa, phép lịch sự |
|
사교적 |
Mang tính xã giao |
Mang tính xã giao |
|
소극 |
Tiêu cực |
Tiêu cực |
|
적극 |
Tích cực |
Tích cực |
|
음주 |
Uống rượu |
Uống rượu |
|
흡연 |
Hút thuốc |
Hút thuốc |
|
부정 |
Tiêu cực |
Tiêu cực |
|
정기 |
Định kì |
Định kì |
|
일시적 |
Tạm thời |
Tạm thời |
|
마사이족 |
Tộc người |
Tộc người |
|
자세 |
Tư thế |
Tư thế |
|
척추 |
Đốt xương sống |
Đốt xương sống |