Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
Confide |
Giải bày |
|
Inaccurate |
Không đúng, sai, trật |
|
Imaginary |
Thuộc về tưởng tượng, k có thật |
|
Respectable |
Chỉnh chu, đáng kính |
|
Respective |
Tương ứng |
|
Successive |
Nối tiếp, kế tiếp |
|
Succession |
Sự nối tiếp |
|
Communicator |
Ng truyền tin, mây truyền tin |
|
Exhaution |
Sự kiệt sức |
|
Exhautive |
Đầy đủ, chi tiết |
|
Scarcity |
Sự khan hiếm |
|
Attractiveness |
Sự hấp dẫn |
|
Economic |
Thuộc về k tế |
|
Economical |
Tiết kiệm |
|
Self-controlled |
Sự bình tĩnh |
|
Extinction |
Sự tuyệt chủng |
|
Diversity |
Sự đa dạng |
|
Diverse |
Đa dạng |
|
Survival |
Sự sống sót |
|
Survivor |
Người sống sót |
|
Socialist |
Nhà xã hội chủ nghĩa |
|
Socialism |
Chủ nghĩa xã hội |
|
Socializing |
Hòa nhập xã hội |
|
Be isolated |
Bị cô lập, cách ly |
|
Turn down |
Từ chối |
|
Electric |
Tạo ra điện, có điện |
|
Electric generator |
Máy phát điện |
|
Electric torch |
Đèn pin |
|
Electric fan |
Quạt điện |
|
Electric curent |
Dòng điện |
|
Electric plug |
Ổ cắm điện |
|
Electronic |
Thuộc về dòng điện |
|
Rhinoceros |
Tê giác |
|
Facing+N |
Đối mặt với |
|
Do research on |
Nghiên cứu về |
|
Make a good impression on |
Tạo ấn tượng tốt với ai |
|
Historic |
Tính chất quan trọng trong lịch sử : thời gian, sự kiện |
|
Historical |
Tất cả mọi thứ thuộc về qk |
|
S+ be worth Ving |
Xứng đáng làm gì |
|
A letter of application |
Thư xin việc |