• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/52

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

52 Cards in this Set

  • Front
  • Back

thức dậy

일어나다

chụp ảnh

찍다

dọn dẹp, lau rửa

청소하다

tắm rửa

샤워하다

đặt lên (bàn)

놓다

bật (đèn)

켜다

học

공부하다

đóng vào

닫다

uống

마시다

gửi

보내다

nghe

듣다

rửa mặt

세수하다

bơi

수영하다

bắt (nắm)

잡다

sửa chữa

고치다

đi lên

올라가다

đi xuống

내려가다

giúp đỡ

도와주다

lái xe

운전하다

gặp gỡ

만나다

mở cửa

열다

bán

팔다

đổi (tiền)

바꾸다

cởi (áo)

벗다

đi

가다

nâng lên, nhấc lên

들다

hát

노래하다

xem

보다

xuống xe

내리다

đọc

읽다

sống

살다

thích

좋아하다

làm việc

일하다

đứng dậy

서다

gọi món, order

주문하다

đợi

기다리다

nấu ăn

요리하다

ăn

먹다

tắt (đèn)

끄다

giới thiệu

소개하다

gọi điện thoại

화하다

mặc vào

입다

hút thuốc

피우다

dậy học

가르치다

nghỉ ngơi

쉬다

kết hôn

결혼하다

ngủ

자다

viết

쓰다

lên xe

타다

nói chuyện

이야기하다


말하다

nhảy

춤추다

không thích

싫어하다