• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/32

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

32 Cards in this Set

  • Front
  • Back

(やまに~)のぼります、登ります

Leo ( núi )

(ホテルに~)とまります、泊まります

Trọ ( khách sạn )

そうじします、掃除します

Dọn vệ sinh

せんたくします、洗濯します

Giặt

れんしゅうします、練習します

Luyện tập, thực hành

なります

Trở thành, trở nên

ねむい、眠い

Buồn ngủ

つよい、強い

Mạnh

つよい、強い

Mạnh

よわい、弱い

Yếu

ちょうしがいい、調子いい

Trong tình trạng tốt

ちょうしがわるい、調子がわるい

Trong tình trạng xấu

ちょうし、調子

Tình trạng, trạng thái

ゴルフ

Gôn

すもう、相撲

Môn sumo

すもう、相撲

Môn sumo

パチンコ

Trò chơi Pachinko

ひ、日

Ngày

いちど、一度

Một lần

いちども、一度も

Chưa lần nào

だんだん

Dần dần

もうすぐ

Sắp

おかげさまで

Cám ơn ( khi nhận được sự giúp đỡ )

かんぱい、乾杯

Nâng cốc/cạn chén

じつは、実は

Thật ra là

ダイエツト

Việc ăn kiêng, giảm cân

なんかいも、何回も

Nhiều lần

しかし

Nhưng, tuy nhiên

しかし

Nhưng, tuy nhiên

むり(な)、無理

Không thể, quá sức

からだにいい、体にいい

Tốt cho sức khoẻ

かつしかほくさい、葛飾北斎

Họa Sĩ thời Edo 1760-1849