Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
4 Cards in this Set
- Front
- Back
따르다 |
Follow 따라요 따라오다 (follow me) 따라와!!! |
|
치르다 |
Pay bill, surfer from (trai qua, chiu dung) 치러요 |
|
들르다 |
Drop by (tat qua, ghe qua) 들러요 |
|
"르" giống bqt "ㅡ" thêm patchim "ㄹ" cho chữ liền trước 3 |
1) bỏ "ㅡ" 2) thêm patchim "ㄹ" cho chữ phía trước 3) điều hoà âm tiết với âm liền trước 모르다 ---> 몰라요: không biết 1) 모르다 ---> 모ㄹ... bỏ "ㅡ" 2) ---> 몰ㄹ... thêm patchim "ㄹ" 3) ----> 몰라요 vì 모 nên thêm ㅏ 마르다 ---> 말라요: dry |