Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
119 Cards in this Set
- Front
- Back
풀리다 |
Được gỡ,được tháo |
|
닦다 |
Lau dọn |
|
소중하다 |
Quý báu |
|
경제 |
Kinh tế |
|
시원하다 |
Mát mẻ |
|
재로 |
Nguyên liệu |
|
뚜껑 |
Nắp |
|
조절하다 |
Điều chỉnh,điều tiết |
|
선풍기 |
Quạt máy |
|
글씨 |
Dòng chữ |
|
흐리다 |
Mờ |
|
안경점 |
Tiệm kính |
|
치과 |
Nha khoa |
|
연필 |
Bút chì |
|
참다 |
Chịu đựng |
|
불다 |
Thổi |
|
게시판 |
Bảng thông báo |
|
모집안내 |
Hướng dẫn tuyển dụng |
|
별자리 |
Cung hoàng đạo,chòm sao |
|
단 |
Tuy nhiên |
|
자녀 |
Con cái |
|
곤민 |
Quân nhân |
|
건강 검사 |
Kiểm tra sức khoẻ |
|
여기다 |
Nhận định là,xem là |
|
관람료 |
Phí tham quan |
|
가죽을 주제를 |
Chủ đề gia đình |
|
형제 자매 |
Ace |
|
남매 |
Anh em gái |
|
해완동물 |
Thú cưng |
|
버려지다 |
Bị bỏ rơi |
|
아는 사람 |
Người quen |
|
데려오다 |
Dẫn theo,mang về |
|
데려와 키우는 |
Mang về nuôi |
|
원고 |
Bản thảo |
|
양 |
Lượng |
|
제한 |
Hạn chế |
|
제출하다 |
Nộp |
|
유리 |
Thuỷ tinh |
|
전체 |
Toàn bộ |
|
구분 |
Phân loại |
|
신기 |
Tài năng |
|
조리실 |
Phòng bếp |
|
인기를 끌고 있다 |
Nhận được sự yêu thích |
|
인기를 끌고 있다 |
Nhận được sự yêu thích |
|
주방 |
Nhà bếp |
|
인기를 끌고 있다 |
Nhận được sự yêu thích |
|
주방 |
Nhà bếp |
|
주변 |
Xung quanh |
|
인기를 끌고 있다 |
Nhận được sự yêu thích |
|
주방 |
Nhà bếp |
|
주변 |
Xung quanh |
|
선착순 |
Lần lượt |
|
인기를 끌고 있다 |
Nhận được sự yêu thích |
|
주방 |
Nhà bếp |
|
주변 |
Xung quanh |
|
선착순 |
Lần lượt |
|
녹화 |
Ghi hình |
|
인기를 끌고 있다 |
Nhận được sự yêu thích |
|
주방 |
Nhà bếp |
|
주변 |
Xung quanh |
|
선착순 |
Lần lượt |
|
녹화 |
Ghi hình |
|
직접 방분 |
Trực tiếp viếng thăm |
|
년대 |
Niên đại |
|
년대 |
Niên đại |
|
남녀노수 |
Già trẻ gái trai |
|
년대 |
Niên đại |
|
남녀노수 |
Già trẻ gái trai |
|
내주 |
Bên trong |
|
년대 |
Niên đại |
|
남녀노수 |
Già trẻ gái trai |
|
내주 |
Bên trong |
|
전시되다 |
Được trưng bày |
|
년대 |
Niên đại |
|
남녀노수 |
Già trẻ gái trai |
|
내주 |
Bên trong |
|
전시되다 |
Được trưng bày |
|
얼마 전 |
Không lâu trước đây |
|
년대 |
Niên đại |
|
남녀노수 |
Già trẻ gái trai |
|
내주 |
Bên trong |
|
전시되다 |
Được trưng bày |
|
얼마 전 |
Không lâu trước đây |
|
가끔씩 |
Thỉnh thoảng |
|
년대 |
Niên đại |
|
남녀노수 |
Già trẻ gái trai |
|
내주 |
Bên trong |
|
전시되다 |
Được trưng bày |
|
얼마 전 |
Không lâu trước đây |
|
가끔씩 |
Thỉnh thoảng |
|
가면 |
Mặt nạ |
|
년대 |
Niên đại |
|
남녀노수 |
Già trẻ gái trai |
|
내주 |
Bên trong |
|
전시되다 |
Được trưng bày |
|
얼마 전 |
Không lâu trước đây |
|
가끔씩 |
Thỉnh thoảng |
|
가면 |
Mặt nạ |
|
잠시 |
Chốc lát |
|
년대 |
Niên đại |
|
남녀노수 |
Già trẻ gái trai |
|
내주 |
Bên trong |
|
전시되다 |
Được trưng bày |
|
얼마 전 |
Không lâu trước đây |
|
가끔씩 |
Thỉnh thoảng |
|
가면 |
Mặt nạ |
|
잠시 |
Chốc lát |
|
호랑이 |
Hổ |
|
년대 |
Niên đại |
|
남녀노수 |
Già trẻ gái trai |
|
내주 |
Bên trong |
|
전시되다 |
Được trưng bày |
|
얼마 전 |
Không lâu trước đây |
|
가끔씩 |
Thỉnh thoảng |
|
가면 |
Mặt nạ |
|
잠시 |
Chốc lát |
|
호랑이 |
Hổ |
|
힘이 약한 사람 |
Người có sức yếu |
|
세다 |
Mạnh |