• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/243

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

243 Cards in this Set

  • Front
  • Back
chilly (adj /'tʃili/)
chilly (adj /'tʃili/)
lạnh lẽo, giá lạnh
decade (n /'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd/)
decade (n /'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd/)
thập kỷ
pavement (n /'peivmənt/)
pavement (n /'peivmənt/)
vỉa hè
fault (n /fɔ:lt/)
fault (n /fɔ:lt/)
sai lầm, khuyết điểm
instrument (n /'instrumənts/)
instrument (n /'instrumənts/)
dụng cụ, nhạc cụ
beyond (adj /bi'jɔnd/)
beyond (adj /bi'jɔnd/)
vượt xa, ở phía xa
herald (v /´herəld/)
herald (v /´herəld/)
lan truyền, thông báo
leak (v /li:k/)
leak (v /li:k/)
rỏ rỉ
fantastic (adj /fænˈtæstɪk/)
fantastic (adj /fænˈtæstɪk/)
tuyệt vời
clog (v /kɔg/)
clog (v /kɔg/)
tắc, kẹt
miraculous (adj /mi´rækjuləs/)
miraculous (adj /mi´rækjuləs/)
thần diệu, huyền diệu
entire (adj /in'taiə/)
entire (adj /in'taiə/)
toàn bộ, tổng thể
deliver (v /di'livə/)
deliver (v /di'livə/)
phân phát, phân phối
patent (n v /'peitənt/)
patent (n v /'peitənt/)
giấy đăng ký độc quyền, đăng ký độc quyền
fountain pen (n /´fauntin pen/)
fountain pen (n /´fauntin pen/)
bút máy
significant (adj /sɪgˈnɪfɪkənt/)
significant (adj /sɪgˈnɪfɪkənt/)
đấy ý nghĩa
leather (n /'leðə/)
leather (n /'leðə/)
da thuộc, đồ da
leap (n v /li:p/)
leap (n v /li:p/)
nhảy vọt, bước nhảy vọt
leather tanner (n /'leðə 'tænə/)
leather tanner (n /'leðə 'tænə/)
thợ thuộc da
devise (v /di'vaiz/)
devise (v /di'vaiz/)
đặt kế hoạch, sáng chế
reservoir (n /ˈrɛzərˌvwɑr/)
reservoir (n /ˈrɛzərˌvwɑr/)
hồ chứa, bể chứa nước, bình chứa
cartridge (n /´ka:tridʒ/)
cartridge (n /´ka:tridʒ/)
hôp, vỏ đựng (phim, mực)
constantly (adv /'kɔnstəntli/)
constantly (adv /'kɔnstəntli/)
liên tục, không ngừng
guarantee (n v /ˌgærənˈti/)
guarantee (n v /ˌgærənˈti/)
đảm bảo, sự đảm bảo
sole (adj /soul/)
sole (adj /soul/)
độc nhất, duy nhất
come up with sth
come up with sth
tìm ra, tạo ra
frustrated (adj /ˈfrʌstreɪtɪd/)
frustrated (adj /ˈfrʌstreɪtɪd/)
nàn lòng, nản chí
smudge (n /smʌdʒ/)
smudge (n /smʌdʒ/)
vết bẩn, vết ố
scratch (v /skrætʃ/)
scratch (v /skrætʃ/)
cào, làm trầy xước
tear tore torn (v /tiə/ /tɔ:/ /tɔ:n/)
tear tore torn (v /tiə/ /tɔ:/ /tɔ:n/)
xé toạc, cắt vụn
nib (n /nib/)
nib (n /nib/)
ngòi bút
domain (n /dou'mein/də´mein/)
domain (n /dou'mein/də´mein/)
phạm vi, lĩnh vực, lãnh thổ
observe (v /əbˈzə:v/)
observe (v /əbˈzə:v/)
quan sát
construct (v /kən´strʌkt/)
construct (v /kən´strʌkt/)
xây dựng
tiny (adj /'taini/)
tiny (adj /'taini/)
nhỏ xíu
bear (v /beə/)
bear (v /beə/)
chịu đựng
rely (v /ri´lai/)
rely (v /ri´lai/)
tin tưởng vào, dựa vào
gravity (n /ˈgrævɪti/)
gravity (n /ˈgrævɪti/)
trọng lực
mean meant meant (v /mi:n/ /ment/ /ment/)
mean meant meant (v /mi:n/ /ment/ /ment/)
nghĩa, ý nghĩa
eventually (adv /i´ventjuəli/)
eventually (adv /i´ventjuəli/)
Cuối cùng, suy cho cùng
angle (n /'æɳgl/)
angle (n /'æɳgl/)
góc
altitude (n/´ælti¸tju:d/)
altitude (n/´ælti¸tju:d/)
chiều cao, độ cao
exclusive (adj /iks'klu:siv/)
exclusive (adj /iks'klu:siv/)
loại trừ, riêng biệt
advantage (n /əd'vɑ:ntidʤ/)
advantage (n /əd'vɑ:ntidʤ/)
ưu điểm, sự thuận lợi
stumble (v /'stʌmbl/)
stumble (v /'stʌmbl/)
vấp, sẩy chân
commercial (adj /kə'mɜ:ʃl/)
commercial (adj /kə'mɜ:ʃl/)
thuộc về thương mại, buôn bán
capillary (n /kə'piləri/)
capillary (n /kə'piləri/)
mao dẫn
flee fled fled (v /fli:/ /fled/ /fled/)
flee fled fled (v /fli:/ /fled/ /fled/)
chạy trốn, bỏ trốn
ultimately (adv /´ʌltimətli/)
ultimately (adv /´ʌltimətli/)
cuối cùng, sau cùng, cốt yếu
meanwhile (adv /miːn.waɪl/)
meanwhile (adv /miːn.waɪl/)
trong lúc đó, trong lúc ấy
expire (v ɪk'spaɪə(r)/)
expire (v ɪk'spaɪə(r)/)
hết hạn
stamp smth out
stamp smth out
loại bỏ
scrap (v /skræp/)
scrap (v /skræp/)
đập nhỏ, đập vụn
stampede (v /stæm´pi:d/)
stampede (v /stæm´pi:d/)
chạy tán loạn
fame (n /feim/)
fame (n /feim/)
tiếng tăm, tiếng đồn
halt (n /hɔ:lt/)
halt (n /hɔ:lt/)
sự tạm nghỉ, tạm dừng
dissatisfaction (n /dis¸sætis´fækʃən/)
dissatisfaction (n /dis¸sætis´fækʃən/)
sự không bằng lòng, không hài lòng
weapon (n /'wepən/)
weapon (n /'wepən/)
vũ khí
challenge (n /'tʃælənʤ/)
challenge (n /'tʃælənʤ/)
thách thức, thử thách
crowd (n /kraud/)
crowd (n /kraud/)
đám đông
ordinary (adj /'o:dinәri/)
ordinary (adj /'o:dinәri/)
thông thường, bình thường, tầm thường
slant (adj /slɑ:nt/)
slant (adj /slɑ:nt/)
xiên, nghiêng
claim (v /kleim/)
claim (v /kleim/)
cho là, xác nhận, đòi hỏi
zen (n /zen/)
zen (n /zen/)
thiền
meditation (n /¸medi´teiʃən/)
meditation (n /¸medi´teiʃən/)
Thiền
rehearsal (n /ri'hə:səl/)
rehearsal (n /ri'hə:səl/)
diễn tập (kịch), đọc nhẩm lại
take out ( v /teik aut/)
take out ( v /teik aut/)
rút ra, lấy ra
annoyed (adj /əˈnɔɪd/)
annoyed (adj /əˈnɔɪd/)
Bị quấy rầy, bị phiền hà bực mình
approximate (adj /ə´prɔksimit/)
approximate (adj /ə´prɔksimit/)
Xấp xỉ, gần đúng
refill (v /ri:´fil/)
refill (v /ri:´fil/)
đổ đầy, làm cho đầy lại
ink (n /iηk/)
ink (n /iηk/)
mực
notorious (adj /¸nou´tɔ:riəs/)
notorious (adj /¸nou´tɔ:riəs/)
lừng danh, khét tiếng; có tiếng xấu
contain (v /kәn'tein/)
contain (v /kәn'tein/)
chứa đựng, bao gồm
bathe (v /beið/)
bathe (v /beið/)
tắm
arrange (v /ə'reinʤ/)
arrange (v /ə'reinʤ/)
sắp đặt, sắp xếp
announce (v /ə´nauns/)
announce (v /ə´nauns/)
thông báo, loan báo
blueberry (n /´blu:bəri/)
blueberry (n /´blu:bəri/)
Cây việt quất
muffin (n /´mʌfin/)
muffin (n /´mʌfin/)
bánh nướng xốp
omelet (n /´ɔmlet/)
omelet (n /´ɔmlet/)
Trứng tráng, trứng rán
pancake (n /´pæn¸keik/)
pancake (n /´pæn¸keik/)
bánh kếp
scrambled egg (n /skræmbl  eg/)
scrambled egg (n /skræmbl eg/)
Trứng chưng, trứng bác
sunny side-up egg (n /´sʌni said Λp eg/)
sunny side-up egg (n /´sʌni said Λp eg/)
Trứng ốp lết
toast (n /toust/)
toast (n /toust/)
bánh mỳ nướng
absolute 
(adj /'æbsəlu:t/ )
absolute
(adj /'æbsəlu:t/ )
tuyệt đối, hoàn toàn
adequate 
(adj/ ædɪkwət )
adequate
(adj/ ædɪkwət )
đầy đủ, tương xứng
apparently 
(adv /ə'pærəntli/ )
apparently
(adv /ə'pærəntli/ )
hình như, dường như
assignment 
(n /ə'saɪnmənt/ )
assignment
(n /ə'saɪnmənt/ )
bài tập, nhiệm vụ
charity 
(n /´tʃæriti/ )
charity
(n /´tʃæriti/ )
buổi từ thiện, lòng từ thiện, khoan dung
frankly 
(adv /'fræŋkli/ )
frankly
(adv /'fræŋkli/ )
một cách thẳng thắn, trung thực
insist 
(v /in'sist/ )
insist
(v /in'sist/ )
khăng khăng, cương quyết
leaflet 
(n /'li:flət/ )
leaflet
(n /'li:flət/ )
tờ rơi
lecture 
(n /ˈlektʃə(r)/ )
lecture (n /ˈlektʃə(r)/)
bài giảng
minister 
(n /´ministə/ )
minister (n /´ministə/)
bộ trưởng
release 
(v /rɪ'li:s/ )
release (v /rɪ'li:s/)
giải thoát, phóng thích, phát hành
resign (v /rɪzaɪn/)
resign (v /rɪzaɪn/)
từ chức
stunning 
(adj /'stʌnɪŋ/ )
stunning (adj /'stʌnɪŋ/)
tuyệt vời, ấn tượng, gây ngạc nhiên
supposedly 
(adv /sə´pouzidli/ )
supposedly (adv /sə´pouzidli/)
được cho là, được giả sử là
trend 
(n /'trend/ )
trend (n /'trend/)
xu hướng
achievement (n /əˈtʃivmənt/)
achievement (n /əˈtʃivmənt/)
Thành tích, thành tựu
bend (v /bɛnd/)
bend (v /bɛnd/)
Uốn cong, bẻ cong
chronological ( adj /,krɔnə'lɔdʒikəl/)
chronological ( adj /,krɔnə'lɔdʒikəl/)
theo trình tự thời gian
demand (v, n /dɪˈmɑ:nd/)
demand (v, n /dɪˈmɑ:nd/)
yêu cầu, nhu cầu
enormous (adj /i'nɔ:məs/)
enormous (adj /i'nɔ:məs/)
to lớn, khổng lồ
extraordinary (adj /iks'trɔ:dnri/)
extraordinary (adj /iks'trɔ:dnri/)
lạ thường, đặc biệt
forceful (adj /´fɔ:sful/)
forceful (adj /´fɔ:sful/)
mạnh mẽ, đầy thuyết phục
gifted (adj /´giftid/ )
gifted (adj /´giftid/ )
Thiên tài
infancy (n /´infənsi/)
infancy (n /´infənsi/)
tuổi thơ ấu, thời còn nhỏ
ingredient (n /in'gri:diәnt/)
ingredient (n /in'gri:diәnt/)
thành phần, bộ phận hợp thành
launch (v /lɔ:ntʃ/)
launch (v /lɔ:ntʃ/)
phóng (tàu, tên lửa), khởi động, khai trương (dự án, doanh nghiệp)
master (v /'mɑ:stə/)
master (v /'mɑ:stə/)
thông thạo, sử dụng thành thạo
precocious (adj /pri´kouʃəs/)
precocious (adj /pri´kouʃəs/)
sớm phát triển
previous (adj /ˈpriviəs/)
previous (adj /ˈpriviəs/)
trước (theo thứ tự) the previous day, ngày hôm trước
reputation (n /,repju:'teiʃn/)
reputation (n /,repju:'teiʃn/)
danh tiếng
sensational (adj /sɛnˈseɪʃənl/)
sensational (adj /sɛnˈseɪʃənl/)
gây xúc động mạnh
sibling (n /'sɪblIŋ/)
sibling (n /'sɪblIŋ/)
anh chị em ruột
struggle (v n /'strʌg(ә)l/)
struggle (v n /'strʌg(ә)l/)
đấu tranh, cuộc đấu tranh, vật lộn
adequate (adj /'ædikwət/)
adequate (adj /'ædikwət/)
đủ, đầy đủ, xứng đáng
aim (v n /eim/)
aim (v n /eim/)
nhắm, nhằm tới, mục đích
average (n adj / ˈævərɪdʒ /)
average (n adj / ˈævərɪdʒ /)
trung bình
base (n /beis/)
base (n /beis/)
cơ sở, nền móng
candidate (n /'kændideit/)
candidate (n /'kændideit/)
ứng cử viên, thí sinh
conference (n ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/)
conference (n ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/)
Hội nghị, hội thảo
consequence (n /'kɔnsikwəns/)
consequence (n /'kɔnsikwəns/)
Hậu quả, kết quả
culture (n /ˈkʌltʃər/)
culture (n /ˈkʌltʃər/)
văn hóa
decision (n/diˈsiʒn/)
decision (n/diˈsiʒn/)
quyết định
disease (n /di'zi:z/)
disease (n /di'zi:z/)
bệnh tật
encourage (v /ɪn'kʌrɪdʒ/
encourage (v /ɪn'kʌrɪdʒ/
khuyến khích, làm cho can đảm hơn
graph (n /gra:f/)
graph (n /gra:f/)
Đồ thị, biểu đồ
income (n /'inkəm/)
income (n /'inkəm/)
thu nhập
permit (v /'pə'mɪt/ n 'pɜ:mɪt/ )
permit (v /'pə'mɪt/ n 'pɜ:mɪt/ )
cho phép, sự cho phép
politics (n /'pɔlitiks/)
politics (n /'pɔlitiks/)
hoạt động chính trị
properly (adv /´prɔpəli/)
properly (adv /´prɔpəli/)
Một cách đúng đắn, một cách thích đáng
provide (v /prə'vaid/)
provide (v /prə'vaid/)
cung cấp
reference (n /'refərəns/)
reference (n /'refərəns/)
sự xem xét, tham khảo, hỏi ý kiến
scenery (n /'si:nəri/)
scenery (n /'si:nəri/)
phong cảnh, cảnh vật
treatment (n/'tri:tmənt/)
treatment (n/'tri:tmənt/)
Sự đối xử, sự đối đãi,
(y học) sự điều trị; phép trị bệnh
tutor (n /´tju:tə/)
tutor (n /´tju:tə/)
Gia sư
valuable (adj /'væljuəbl/)
valuable (adj /'væljuəbl/)
Có giá trị lớn, quý giá
waste (adj /weɪst/)
waste (adj /weɪst/)
bỏ phí, bỏ hoang, rác thải
semester (n /si´mestə/)
semester (n /si´mestə/)
học kỳ
prayer (n /prɛər/
prayer (n /prɛər/
lời cầu nguyện, buổi cầu nguyện
synonym (n /'sinənim/)
synonym (n /'sinənim/)
từ đồng nghĩa
antonym (n /ˈæntənɪm/)
antonym (n /ˈæntənɪm/)
từ trái nghĩa
homonym (n/´hɔmənim/)
homonym (n/´hɔmənim/)
từ đồng âm
vegetation (n /,veʤi'teiʃn/)
vegetation (n /,veʤi'teiʃn/)
thực vật
ashamed (adj /ə'ʃeimd/)
ashamed (adj /ə'ʃeimd/)
xấu hổ, ngượng
ecstatic (adj, /eks'tætik/)
ecstatic (adj, /eks'tætik/)
Ở trạng thái mê ly; ngây ngất
thrill (v, /θril/)
thrill (v, /θril/)
rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp
Occupation (n, /,ɔkju'peiʃn/)
Occupation (n, /,ɔkju'peiʃn/)
nghề nghiệp; công việc, việc làm
disgusted (Adj, /dis´gʌstid/)
disgusted (Adj, /dis´gʌstid/)
chán ghét, chán ngấy
embarrassed (adj /im'bærəst/)
lúng túng, bối rối; ngượng
jealous ( adj /'dʤeləs/)
jealous ( adj /'dʤeləs/)
ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
miserable (adj, /ˈmɪzərəbəl , ˈmɪzrəbəl/)
miserable (adj, /ˈmɪzərəbəl , ˈmɪzrəbəl/)
Cực khổ; đáng thương
frustrated (adj, /ˈfrʌstreɪtɪd/)
frustrated (adj, /ˈfrʌstreɪtɪd/)
Nản lòng, nản chí
mayor (n, /'meɪər/)
mayor (n, /'meɪər/)
Thị trưởng
socket (n, /´sɒkɪt/)
Ổ cắm điện; đui đèn
loop (v, /lu:p/)
loop (v, /lu:p/)
Thắt lại thành vòng; làm thành móc
wire (n, /waiə/)
wire (n, /waiə/)
Dây (kim loại)
ripe ( adj /raip/)
ripe ( adj /raip/)
Chín, chín chắn, trưởng thành
bean (n, /bi:n/)
bean (n, /bi:n/)
Đậu, hột cà phê
seed (n, /sid/)
seed (n, /sid/)
Hạt, hạt giống
pillow (n, /´pilou/)
pillow (n, /´pilou/)
Gối; vật gối đầu (khi ngủ).
(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót
cone (n, /koun/)
cone (n, /koun/)
Hình nón; vật hình nón
needle (v, /´ni:dl/)
needle (v, /´ni:dl/)
Khâu, Lách qua, len lỏi qua
stake (v, /steik/)
stake (v, /steik/)
đóng cọc; đỡ bằng cọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn
Predator (n/'predətə/)
Predator (n/'predətə/)
Dã thú, động vật ăn thịt
Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)
prey (n, /prei/)
Con mồi
crucial (adj, /´kru:ʃəl/)
Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
sneak (v,/sni:k/)
sneak (v,/sni:k/)
Trốn, lén
zoologist (n, /zou'ɔlədʒist/)
zoologist (n, /zou'ɔlədʒist/)
Nhà động vật học
tactic (N, /'tæktik/)
Cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)
creep (V, /kri:p/)
creep (V, /kri:p/)
Bò, trườn
Đi rón rén, lén, lẻn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
vibrate (v, /vai´breit/)
vibrate (v, /vai´breit/)
Chuyển động, lúc lắc
Rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
habitual (adj, /hə'bit∫uəl/)
Thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng
binocular (n, /bə´nɔkjulə/)
binocular (n, /bə´nɔkjulə/)
ống nhòm
lense (n, /lenz/)
lense (n, /lenz/)
Thấu kính
function (n, /ˈfʌŋkʃən/)
Chức năng
visual ( adj ,/ˈvɪʒuəl/)
(thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn
capture (v, /'kæptʃə/)
capture (v, /'kæptʃə/)
Bắt giữ, bắt
invade (v, /in´veid/)
invade (v, /in´veid/)
Xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
arthropod (n, /a:´θrɔpəd/)
arthropod (n, /a:´θrɔpəd/)
(động vật học) động vật chân đốt
lure (v, /ljuə/)
Nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
victim (n, /'viktim/)
victim (n, /'viktim/)
Nạn nhân
micmic
A
wise (Adj, /waiz/)
Khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng
trick (n, /trik/)
Mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm
various (adj, /'veəriəs/)
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
researcher (n, /ri'sə:tʃə/)
nhà nghiên cứu
simulate (v, /'simjuleit/)
giả vờ, giả cách
effect (n, /i'fekt/)
kết quả, tác động, ảnh hưởng
propeller (n, /propeller/)
propeller (n, /propeller/)
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt (tàu); cánh quạt (máy bay)
magnet (n, /'mægnit/)
nam châm
disturb (v, /dis'tə:b/)
làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
unoccupied (adj, /'ʌn'ɔkjupaid/)
unoccupied (adj, /'ʌn'ɔkjupaid/)
nhàn rỗi, rảnh (thời gian)
attempt (n, /ə'tempt/)
attempt (n, /ə'tempt/)
sự cố gắng, sự thử
movement (n, /'mu:vmənt/)
movement (n, /'mu:vmənt/)
sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động
intrigued (v, /in'tri:g/)
có mưu đồ; vận động ngầm
violent (adj, /'vaiələnt/)
violent (adj, /'vaiələnt/)
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
pluck (n, /plʌk/)
pluck (n, /plʌk/)
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
hind legs (n
a
twang (v, /twæɳ/)
twang (v, /twæɳ/)
bật, búng (dây đàn)
pattern (n, /'pætən/)
kiểu mẫu, gương mẫu
disguises (v,/dis'gaiz/)
disguises (v,/dis'gaiz/)
rá hình, cải trang
obscure (v, /əb'skjuə/)
làm tối, làm mờ
làm không rõ, làm khó hiểu
signal (n, /'signl/)
dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
Mdirect (Adj
a
route (n, /ru:t/)
route (n, /ru:t/)
tuyến đường, đường đi
predetermine (V, /'pri:di'tə:min/)
định trước, quyết định trước
contain (v, /kən'tein/)
contain (v, /kən'tein/)
chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
description (n, /dis'kripʃn/)
description (n, /dis'kripʃn/)
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
comparison (n, /kəm'pærisn/)
comparison (n, /kəm'pærisn/)
sự so sánh
explanation (n, /,eksplə'neiʃn/)
explanation (n, /,eksplə'neiʃn/)
sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
habitat (n, /'hæbitæt/)
môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
nhà, chỗ ở (người)
clever (Adj, /'klevə/)
lanh lợi, thông minh
giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề
demonstrate (v, /'demənstreit/)
chứng minh, giải thích
laboratory (n, /lə'bɔrətəri/ )
phòng thí nghiệm; phòng pha chế
quarry (n,/'kwɔri/)
con mồi; con thịt
(nghĩa bóng) người bị truy nã
rough (adj, /rʌf/)
rough (adj, /rʌf/)
Ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm
specific (adj, /spi'sifik/)
specific (adj, /spi'sifik/)
dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
auxiliary (n, /ɔ:g'ziljəri/)
auxiliary (n, /ɔ:g'ziljəri/)
người giúp đỡ, người phụ tá
consider (v, /kən'sidə/)
consider (v, /kən'sidə/)
cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
degree (n, /di'gri:/)
degree (n, /di'gri:/)
mức độ, trình độ
địa vị, cấp bậc (trong xã hội)
insect (n, /'insekt/)
insect (n, /'insekt/)
(động vật học) sâu bọ, côn trùng
faculty (n, /'fækəlti/)
faculty (n, /'fækəlti/)
tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị
attract (v, /ə'trækt/)
attract (v, /ə'trækt/)
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
prospectus (n, /prəs´pektəs/)
prospectus (n, /prəs´pektəs/)
giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
represent (v, /,reprɪ'zent/)
represent (v, /,reprɪ'zent/)
Trình bày
Tuyên bố cái gì như lời phản đối, như lời thỉnh cầu
Independent (adj, /,indi'pendənt/)
Independent (adj, /,indi'pendənt/)
Độc lập
Không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc
chart (n, /tʃa:t/)
chart (n, /tʃa:t/)
Bản đồ
Đồ thị, biểu đồ
percentage (n, /pə'sentidʤ/)
percentage (n, /pə'sentidʤ/)
tỷ lệ phần trăm
tỷ lệ; phần
overtake (v, /¸ouvə´teik/)
overtake (v, /¸ouvə´teik/)
Vượt
seminar (N, /¸semi´na:/)
seminar (N, /¸semi´na:/)
Xêmina, hội nghị chuyên đề
Nhóm nghiên cứu chuyên đề
appointment (n,
appointment (n,
sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập
được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm
visual aid (n,
visual aid (n,
( số nhiều) phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh.. dùng làm phương tiện giảng dạy)
relevant (adj, /´reləvənt/)
relevant (adj, /´reləvənt/)
Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan
pass (v, /´pa:s/)
pass (v, /´pa:s/)
qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua
original (adj, /ə'ridʒənl/)
original (adj, /ə'ridʒənl/)
(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên
(thuộc) nguyên bản chính
recently ( , /´ri:səntli/)
recently ( , /´ri:səntli/)
Gần đây, mới đây
proud (v, /praud/)
proud (v, /praud/)
Tự hào; hãnh diện; tự trọng; đáng tự hào
nervous (adj, /ˈnɜrvəs/)
nervous (adj, /ˈnɜrvəs/)
Dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn
advertisement (n, /æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt/)
advertisement (n, /æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt/)
Sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
Tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
castle (n, /'kɑ:sl/)
castle (n, /'kɑ:sl/)
Thành trì, thành quách
Lâu đài
cathedral (n, /kə'θi:drəl/)
cathedral (n, /kə'θi:drəl/)
nhà thờ lớn