Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
243 Cards in this Set
- Front
- Back
chilly (adj /'tʃili/)
|
lạnh lẽo, giá lạnh
|
|
decade (n /'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd/)
|
thập kỷ
|
|
pavement (n /'peivmənt/)
|
vỉa hè
|
|
fault (n /fɔ:lt/)
|
sai lầm, khuyết điểm
|
|
instrument (n /'instrumənts/)
|
dụng cụ, nhạc cụ
|
|
beyond (adj /bi'jɔnd/)
|
vượt xa, ở phía xa
|
|
herald (v /´herəld/)
|
lan truyền, thông báo
|
|
leak (v /li:k/)
|
rỏ rỉ
|
|
fantastic (adj /fænˈtæstɪk/)
|
tuyệt vời
|
|
clog (v /kɔg/)
|
tắc, kẹt
|
|
miraculous (adj /mi´rækjuləs/)
|
thần diệu, huyền diệu
|
|
entire (adj /in'taiə/)
|
toàn bộ, tổng thể
|
|
deliver (v /di'livə/)
|
phân phát, phân phối
|
|
patent (n v /'peitənt/)
|
giấy đăng ký độc quyền, đăng ký độc quyền
|
|
fountain pen (n /´fauntin pen/)
|
bút máy
|
|
significant (adj /sɪgˈnɪfɪkənt/)
|
đấy ý nghĩa
|
|
leather (n /'leðə/)
|
da thuộc, đồ da
|
|
leap (n v /li:p/)
|
nhảy vọt, bước nhảy vọt
|
|
leather tanner (n /'leðə 'tænə/)
|
thợ thuộc da
|
|
devise (v /di'vaiz/)
|
đặt kế hoạch, sáng chế
|
|
reservoir (n /ˈrɛzərˌvwɑr/)
|
hồ chứa, bể chứa nước, bình chứa
|
|
cartridge (n /´ka:tridʒ/)
|
hôp, vỏ đựng (phim, mực)
|
|
constantly (adv /'kɔnstəntli/)
|
liên tục, không ngừng
|
|
guarantee (n v /ˌgærənˈti/)
|
đảm bảo, sự đảm bảo
|
|
sole (adj /soul/)
|
độc nhất, duy nhất
|
|
come up with sth
|
tìm ra, tạo ra
|
|
frustrated (adj /ˈfrʌstreɪtɪd/)
|
nàn lòng, nản chí
|
|
smudge (n /smʌdʒ/)
|
vết bẩn, vết ố
|
|
scratch (v /skrætʃ/)
|
cào, làm trầy xước
|
|
tear tore torn (v /tiə/ /tɔ:/ /tɔ:n/)
|
xé toạc, cắt vụn
|
|
nib (n /nib/)
|
ngòi bút
|
|
domain (n /dou'mein/də´mein/)
|
phạm vi, lĩnh vực, lãnh thổ
|
|
observe (v /əbˈzə:v/)
|
quan sát
|
|
construct (v /kən´strʌkt/)
|
xây dựng
|
|
tiny (adj /'taini/)
|
nhỏ xíu
|
|
bear (v /beə/)
|
chịu đựng
|
|
rely (v /ri´lai/)
|
tin tưởng vào, dựa vào
|
|
gravity (n /ˈgrævɪti/)
|
trọng lực
|
|
mean meant meant (v /mi:n/ /ment/ /ment/)
|
nghĩa, ý nghĩa
|
|
eventually (adv /i´ventjuəli/)
|
Cuối cùng, suy cho cùng
|
|
angle (n /'æɳgl/)
|
góc
|
|
altitude (n/´ælti¸tju:d/)
|
chiều cao, độ cao
|
|
exclusive (adj /iks'klu:siv/)
|
loại trừ, riêng biệt
|
|
advantage (n /əd'vɑ:ntidʤ/)
|
ưu điểm, sự thuận lợi
|
|
stumble (v /'stʌmbl/)
|
vấp, sẩy chân
|
|
commercial (adj /kə'mɜ:ʃl/)
|
thuộc về thương mại, buôn bán
|
|
capillary (n /kə'piləri/)
|
mao dẫn
|
|
flee fled fled (v /fli:/ /fled/ /fled/)
|
chạy trốn, bỏ trốn
|
|
ultimately (adv /´ʌltimətli/)
|
cuối cùng, sau cùng, cốt yếu
|
|
meanwhile (adv /miːn.waɪl/)
|
trong lúc đó, trong lúc ấy
|
|
expire (v ɪk'spaɪə(r)/)
|
hết hạn
|
|
stamp smth out
|
loại bỏ
|
|
scrap (v /skræp/)
|
đập nhỏ, đập vụn
|
|
stampede (v /stæm´pi:d/)
|
chạy tán loạn
|
|
fame (n /feim/)
|
tiếng tăm, tiếng đồn
|
|
halt (n /hɔ:lt/)
|
sự tạm nghỉ, tạm dừng
|
|
dissatisfaction (n /dis¸sætis´fækʃən/)
|
sự không bằng lòng, không hài lòng
|
|
weapon (n /'wepən/)
|
vũ khí
|
|
challenge (n /'tʃælənʤ/)
|
thách thức, thử thách
|
|
crowd (n /kraud/)
|
đám đông
|
|
ordinary (adj /'o:dinәri/)
|
thông thường, bình thường, tầm thường
|
|
slant (adj /slɑ:nt/)
|
xiên, nghiêng
|
|
claim (v /kleim/)
|
cho là, xác nhận, đòi hỏi
|
|
zen (n /zen/)
|
thiền
|
|
meditation (n /¸medi´teiʃən/)
|
Thiền
|
|
rehearsal (n /ri'hə:səl/)
|
diễn tập (kịch), đọc nhẩm lại
|
|
take out ( v /teik aut/)
|
rút ra, lấy ra
|
|
annoyed (adj /əˈnɔɪd/)
|
Bị quấy rầy, bị phiền hà bực mình
|
|
approximate (adj /ə´prɔksimit/)
|
Xấp xỉ, gần đúng
|
|
refill (v /ri:´fil/)
|
đổ đầy, làm cho đầy lại
|
|
ink (n /iηk/)
|
mực
|
|
notorious (adj /¸nou´tɔ:riəs/)
|
lừng danh, khét tiếng; có tiếng xấu
|
|
contain (v /kәn'tein/)
|
chứa đựng, bao gồm
|
|
bathe (v /beið/)
|
tắm
|
|
arrange (v /ə'reinʤ/)
|
sắp đặt, sắp xếp
|
|
announce (v /ə´nauns/)
|
thông báo, loan báo
|
|
blueberry (n /´blu:bəri/)
|
Cây việt quất
|
|
muffin (n /´mʌfin/)
|
bánh nướng xốp
|
|
omelet (n /´ɔmlet/)
|
Trứng tráng, trứng rán
|
|
pancake (n /´pæn¸keik/)
|
bánh kếp
|
|
scrambled egg (n /skræmbl eg/)
|
Trứng chưng, trứng bác
|
|
sunny side-up egg (n /´sʌni said Λp eg/)
|
Trứng ốp lết
|
|
toast (n /toust/)
|
bánh mỳ nướng
|
|
absolute
(adj /'æbsəlu:t/ ) |
tuyệt đối, hoàn toàn
|
|
adequate
(adj/ ædɪkwət ) |
đầy đủ, tương xứng
|
|
apparently
(adv /ə'pærəntli/ ) |
hình như, dường như
|
|
assignment
(n /ə'saɪnmənt/ ) |
bài tập, nhiệm vụ
|
|
charity
(n /´tʃæriti/ ) |
buổi từ thiện, lòng từ thiện, khoan dung
|
|
frankly
(adv /'fræŋkli/ ) |
một cách thẳng thắn, trung thực
|
|
insist
(v /in'sist/ ) |
khăng khăng, cương quyết
|
|
leaflet
(n /'li:flət/ ) |
tờ rơi
|
|
lecture (n /ˈlektʃə(r)/)
|
bài giảng
|
|
minister (n /´ministə/)
|
bộ trưởng
|
|
release (v /rɪ'li:s/)
|
giải thoát, phóng thích, phát hành
|
|
resign (v /rɪzaɪn/)
|
từ chức
|
|
stunning (adj /'stʌnɪŋ/)
|
tuyệt vời, ấn tượng, gây ngạc nhiên
|
|
supposedly (adv /sə´pouzidli/)
|
được cho là, được giả sử là
|
|
trend (n /'trend/)
|
xu hướng
|
|
achievement (n /əˈtʃivmənt/)
|
Thành tích, thành tựu
|
|
bend (v /bɛnd/)
|
Uốn cong, bẻ cong
|
|
chronological ( adj /,krɔnə'lɔdʒikəl/)
|
theo trình tự thời gian
|
|
demand (v, n /dɪˈmɑ:nd/)
|
yêu cầu, nhu cầu
|
|
enormous (adj /i'nɔ:məs/)
|
to lớn, khổng lồ
|
|
extraordinary (adj /iks'trɔ:dnri/)
|
lạ thường, đặc biệt
|
|
forceful (adj /´fɔ:sful/)
|
mạnh mẽ, đầy thuyết phục
|
|
gifted (adj /´giftid/ )
|
Thiên tài
|
|
infancy (n /´infənsi/)
|
tuổi thơ ấu, thời còn nhỏ
|
|
ingredient (n /in'gri:diәnt/)
|
thành phần, bộ phận hợp thành
|
|
launch (v /lɔ:ntʃ/)
|
phóng (tàu, tên lửa), khởi động, khai trương (dự án, doanh nghiệp)
|
|
master (v /'mɑ:stə/)
|
thông thạo, sử dụng thành thạo
|
|
precocious (adj /pri´kouʃəs/)
|
sớm phát triển
|
|
previous (adj /ˈpriviəs/)
|
trước (theo thứ tự) the previous day, ngày hôm trước
|
|
reputation (n /,repju:'teiʃn/)
|
danh tiếng
|
|
sensational (adj /sɛnˈseɪʃənl/)
|
gây xúc động mạnh
|
|
sibling (n /'sɪblIŋ/)
|
anh chị em ruột
|
|
struggle (v n /'strʌg(ә)l/)
|
đấu tranh, cuộc đấu tranh, vật lộn
|
|
adequate (adj /'ædikwət/)
|
đủ, đầy đủ, xứng đáng
|
|
aim (v n /eim/)
|
nhắm, nhằm tới, mục đích
|
|
average (n adj / ˈævərɪdʒ /)
|
trung bình
|
|
base (n /beis/)
|
cơ sở, nền móng
|
|
candidate (n /'kændideit/)
|
ứng cử viên, thí sinh
|
|
conference (n ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/)
|
Hội nghị, hội thảo
|
|
consequence (n /'kɔnsikwəns/)
|
Hậu quả, kết quả
|
|
culture (n /ˈkʌltʃər/)
|
văn hóa
|
|
decision (n/diˈsiʒn/)
|
quyết định
|
|
disease (n /di'zi:z/)
|
bệnh tật
|
|
encourage (v /ɪn'kʌrɪdʒ/
|
khuyến khích, làm cho can đảm hơn
|
|
graph (n /gra:f/)
|
Đồ thị, biểu đồ
|
|
income (n /'inkəm/)
|
thu nhập
|
|
permit (v /'pə'mɪt/ n 'pɜ:mɪt/ )
|
cho phép, sự cho phép
|
|
politics (n /'pɔlitiks/)
|
hoạt động chính trị
|
|
properly (adv /´prɔpəli/)
|
Một cách đúng đắn, một cách thích đáng
|
|
provide (v /prə'vaid/)
|
cung cấp
|
|
reference (n /'refərəns/)
|
sự xem xét, tham khảo, hỏi ý kiến
|
|
scenery (n /'si:nəri/)
|
phong cảnh, cảnh vật
|
|
treatment (n/'tri:tmənt/)
|
Sự đối xử, sự đối đãi,
(y học) sự điều trị; phép trị bệnh |
|
tutor (n /´tju:tə/)
|
Gia sư
|
|
valuable (adj /'væljuəbl/)
|
Có giá trị lớn, quý giá
|
|
waste (adj /weɪst/)
|
bỏ phí, bỏ hoang, rác thải
|
|
semester (n /si´mestə/)
|
học kỳ
|
|
prayer (n /prɛər/
|
lời cầu nguyện, buổi cầu nguyện
|
|
synonym (n /'sinənim/)
|
từ đồng nghĩa
|
|
antonym (n /ˈæntənɪm/)
|
từ trái nghĩa
|
|
homonym (n/´hɔmənim/)
|
từ đồng âm
|
|
vegetation (n /,veʤi'teiʃn/)
|
thực vật
|
|
ashamed (adj /ə'ʃeimd/)
|
xấu hổ, ngượng
|
|
ecstatic (adj, /eks'tætik/)
|
Ở trạng thái mê ly; ngây ngất
|
|
thrill (v, /θril/)
|
rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp
|
|
Occupation (n, /,ɔkju'peiʃn/)
|
nghề nghiệp; công việc, việc làm
|
|
disgusted (Adj, /dis´gʌstid/)
|
chán ghét, chán ngấy
|
|
embarrassed (adj /im'bærəst/)
|
lúng túng, bối rối; ngượng
|
|
jealous ( adj /'dʤeləs/)
|
ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
|
|
miserable (adj, /ˈmɪzərəbəl , ˈmɪzrəbəl/)
|
Cực khổ; đáng thương
|
|
frustrated (adj, /ˈfrʌstreɪtɪd/)
|
Nản lòng, nản chí
|
|
mayor (n, /'meɪər/)
|
Thị trưởng
|
|
socket (n, /´sɒkɪt/)
|
Ổ cắm điện; đui đèn
|
|
loop (v, /lu:p/)
|
Thắt lại thành vòng; làm thành móc
|
|
wire (n, /waiə/)
|
Dây (kim loại)
|
|
ripe ( adj /raip/)
|
Chín, chín chắn, trưởng thành
|
|
bean (n, /bi:n/)
|
Đậu, hột cà phê
|
|
seed (n, /sid/)
|
Hạt, hạt giống
|
|
pillow (n, /´pilou/)
|
Gối; vật gối đầu (khi ngủ).
(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót |
|
cone (n, /koun/)
|
Hình nón; vật hình nón
|
|
needle (v, /´ni:dl/)
|
Khâu, Lách qua, len lỏi qua
|
|
stake (v, /steik/)
|
đóng cọc; đỡ bằng cọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn |
|
Predator (n/'predətə/)
|
Dã thú, động vật ăn thịt
Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục) |
|
prey (n, /prei/)
|
Con mồi
|
|
crucial (adj, /´kru:ʃəl/)
|
Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
|
|
sneak (v,/sni:k/)
|
Trốn, lén
|
|
zoologist (n, /zou'ɔlədʒist/)
|
Nhà động vật học
|
|
tactic (N, /'tæktik/)
|
Cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)
|
|
creep (V, /kri:p/)
|
Bò, trườn
Đi rón rén, lén, lẻn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) |
|
vibrate (v, /vai´breit/)
|
Chuyển động, lúc lắc
Rung lên, ngân vang lên (âm thanh) |
|
habitual (adj, /hə'bit∫uəl/)
|
Thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng
|
|
binocular (n, /bə´nɔkjulə/)
|
ống nhòm
|
|
lense (n, /lenz/)
|
Thấu kính
|
|
function (n, /ˈfʌŋkʃən/)
|
Chức năng
|
|
visual ( adj ,/ˈvɪʒuəl/)
|
(thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn
|
|
capture (v, /'kæptʃə/)
|
Bắt giữ, bắt
|
|
invade (v, /in´veid/)
|
Xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
|
|
arthropod (n, /a:´θrɔpəd/)
|
(động vật học) động vật chân đốt
|
|
lure (v, /ljuə/)
|
Nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
|
|
victim (n, /'viktim/)
|
Nạn nhân
|
|
micmic
|
A
|
|
wise (Adj, /waiz/)
|
Khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng
|
|
trick (n, /trik/)
|
Mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm
|
|
various (adj, /'veəriəs/)
|
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
|
|
researcher (n, /ri'sə:tʃə/)
|
nhà nghiên cứu
|
|
simulate (v, /'simjuleit/)
|
giả vờ, giả cách
|
|
effect (n, /i'fekt/)
|
kết quả, tác động, ảnh hưởng
|
|
propeller (n, /propeller/)
|
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt (tàu); cánh quạt (máy bay)
|
|
magnet (n, /'mægnit/)
|
nam châm
|
|
disturb (v, /dis'tə:b/)
|
làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
|
|
unoccupied (adj, /'ʌn'ɔkjupaid/)
|
nhàn rỗi, rảnh (thời gian)
|
|
attempt (n, /ə'tempt/)
|
sự cố gắng, sự thử
|
|
movement (n, /'mu:vmənt/)
|
sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động
|
|
intrigued (v, /in'tri:g/)
|
có mưu đồ; vận động ngầm
|
|
violent (adj, /'vaiələnt/)
|
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
|
|
pluck (n, /plʌk/)
|
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
|
|
hind legs (n
|
a
|
|
twang (v, /twæɳ/)
|
bật, búng (dây đàn)
|
|
pattern (n, /'pætən/)
|
kiểu mẫu, gương mẫu
|
|
disguises (v,/dis'gaiz/)
|
rá hình, cải trang
|
|
obscure (v, /əb'skjuə/)
|
làm tối, làm mờ
làm không rõ, làm khó hiểu |
|
signal (n, /'signl/)
|
dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
|
|
Mdirect (Adj
|
a
|
|
route (n, /ru:t/)
|
tuyến đường, đường đi
|
|
predetermine (V, /'pri:di'tə:min/)
|
định trước, quyết định trước
|
|
contain (v, /kən'tein/)
|
chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
|
|
description (n, /dis'kripʃn/)
|
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
|
|
comparison (n, /kəm'pærisn/)
|
sự so sánh
|
|
explanation (n, /,eksplə'neiʃn/)
|
sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
|
|
habitat (n, /'hæbitæt/)
|
môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
nhà, chỗ ở (người) |
|
clever (Adj, /'klevə/)
|
lanh lợi, thông minh
giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề |
|
demonstrate (v, /'demənstreit/)
|
chứng minh, giải thích
|
|
laboratory (n, /lə'bɔrətəri/ )
|
phòng thí nghiệm; phòng pha chế
|
|
quarry (n,/'kwɔri/)
|
con mồi; con thịt
(nghĩa bóng) người bị truy nã |
|
rough (adj, /rʌf/)
|
Ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm
|
|
specific (adj, /spi'sifik/)
|
dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
|
|
auxiliary (n, /ɔ:g'ziljəri/)
|
người giúp đỡ, người phụ tá
|
|
consider (v, /kən'sidə/)
|
cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến |
|
degree (n, /di'gri:/)
|
mức độ, trình độ
địa vị, cấp bậc (trong xã hội) |
|
insect (n, /'insekt/)
|
(động vật học) sâu bọ, côn trùng
|
|
faculty (n, /'fækəlti/)
|
tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị
|
|
attract (v, /ə'trækt/)
|
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
|
|
prospectus (n, /prəs´pektəs/)
|
giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
|
|
represent (v, /,reprɪ'zent/)
|
Trình bày
Tuyên bố cái gì như lời phản đối, như lời thỉnh cầu |
|
Independent (adj, /,indi'pendənt/)
|
Độc lập
Không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc |
|
chart (n, /tʃa:t/)
|
Bản đồ
Đồ thị, biểu đồ |
|
percentage (n, /pə'sentidʤ/)
|
tỷ lệ phần trăm
tỷ lệ; phần |
|
overtake (v, /¸ouvə´teik/)
|
Vượt
|
|
seminar (N, /¸semi´na:/)
|
Xêmina, hội nghị chuyên đề
Nhóm nghiên cứu chuyên đề |
|
appointment (n,
|
sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập
được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm |
|
visual aid (n,
|
( số nhiều) phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh.. dùng làm phương tiện giảng dạy)
|
|
relevant (adj, /´reləvənt/)
|
Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan
|
|
pass (v, /´pa:s/)
|
qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua
|
|
original (adj, /ə'ridʒənl/)
|
(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên
(thuộc) nguyên bản chính |
|
recently ( , /´ri:səntli/)
|
Gần đây, mới đây
|
|
proud (v, /praud/)
|
Tự hào; hãnh diện; tự trọng; đáng tự hào
|
|
nervous (adj, /ˈnɜrvəs/)
|
Dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn
|
|
advertisement (n, /æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt/)
|
Sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
Tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...) |
|
castle (n, /'kɑ:sl/)
|
Thành trì, thành quách
Lâu đài |
|
cathedral (n, /kə'θi:drəl/)
|
nhà thờ lớn
|