Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
Referred to |
Ám chỉ đến |
|
Intrigued by |
Bị hấp dẫn bởi |
|
Inevitable |
Không thể tránh khỏi |
|
Rejection |
Sự từ chôi |
|
Accustome to |
Quen với |
|
Irritation |
Cáu kỉnh |
|
Irritation |
Cáu kỉnh |
|
Initial(n) |
Ban đầu |
|
Frushstration(n) |
Sự thất vọng |
|
Frushstration(n) |
Sự thất vọng |
|
Anger(N) |
Sự tức giận |
|
Depression(n) |
Trầm cảm |
|
Depression(n) |
Trầm cảm |
|
Withdrawn(n) |
Thu mình |
|
Depression(n) |
Trầm cảm |
|
Withdrawn(n) |
Thu mình |
|
Adapt to |
Thích nghi với |
|
Depression(n) |
Trầm cảm |
|
Withdrawn(n) |
Thu mình |
|
Adapt to |
Thích nghi với |
|
Reorientation(n) |
Định hướng lại |
|
Depression(n) |
Trầm cảm |
|
Withdrawn(n) |
Thu mình |
|
Adapt to |
Thích nghi với |
|
Reorientation(n) |
Định hướng lại |
|
Transition(n) |
Chuyển tiếp |
|
Occurs(v) |
Xảy ra |
|
Enthusiasm(n) |
Nhiệt tình |
|
Enthusiasm(n) |
Nhiệt tình |
|
Reckon(v) |
Cho là |
|
Stand out |
Nổi bật |
|
Instinct |
Bản năng |
|
Instinct |
Bản năng |
|
Delicate |
Subtle(a): tinh tế |
|
Instinct |
Bản năng |
|
Delicate |
Subtle(a): tinh tế |
|
Haunt |
Sự ám ảnh |
|
Instinct |
Bản năng |
|
Delicate |
Subtle(a): tinh tế |
|
Haunt |
Sự ám ảnh |
|
Consitutes(n) |
Cấu tạo |