Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
54 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
広告 |
こうこく |
Quảng cáo |
|
報告 |
ほうこく |
Báo cáo |
|
告白する |
こくはくする |
Tỏ tình |
|
警告 |
けいこく |
Cảnh báo |
|
耳が利く |
みみがきく |
Tai thính |
|
便利な |
べんりな |
Tiện lợi |
|
利用 |
りよう |
Sử dụng |
|
利益 |
りえき |
Lợi ích |
|
割れる |
われる |
Vỡ |
|
割合 |
わりあい |
Tỉ lệ |
|
分割 |
ぶんかつ |
Phân chia |
|
割引 |
わりびき |
Giảm giá |
|
二倍 |
にばい |
Nhân đôi |
|
倍数 |
ばいすう |
Bội số |
|
倍増する |
ばいぞうする |
Tăng gấp bội |
|
倍する |
ばいする |
Nhân lên |
|
値 |
あたい |
Giá trị |
|
値段 |
ねだん |
Giá cả |
|
値上げ |
ねあげ |
Sư tăng giá |
|
商う |
あきなう |
Giao dịch |
|
商品 |
しょうひん |
Thương phẩm |
|
商業 |
しょうぎょう |
Buôn bán,thương nghiệp |
|
商人 |
しょうにん |
Thương nhân |
|
支える |
ささえる |
Chống đỡ |
|
支持する |
しじする |
Duy trì |
|
支店 |
してん |
Chi nhánh |
|
支社 |
ししゃ |
Công ty con |
|
払う |
はらう |
Trả |
|
支払う |
しはらう |
Chi trả |
|
払い込む |
はらいこむ |
Trả tiền |
|
米 |
こめ |
Gạo |
|
米国 |
べいこく |
Nước mỹ |
|
北米 |
ほくべい |
Bắc mỹ |
|
初級 |
しょきゅう |
Sơ cấp |
|
上級 |
じょうきゅう |
Thượng cấp |
|
高級な |
こうきゅうな |
Cao cấp |
|
同級生 |
どうきゅうせい |
Bạn cùng cấp |
|
残る |
のこる |
Còn lại |
|
残す |
のこす |
Để lại |
|
残念 |
ざんねん |
Đáng tiếc |
|
残業 |
ざんぎょう |
Làm thêm |
|
名残 |
めいざん |
Tên tuổi mai một |
|
大型 |
おおがた |
Cỡ lớn |
|
小型 |
こがた |
Cỡ nhỏ |
|
かみ型 |
かみがた |
Kiểu tóc |
|
新型 |
しんがた |
Kiểu mới |
|
税金 |
ぜいきん |
Tiền thuế |
|
税込み |
ぜいこみ |
Sản phẩm đã bao gồm thuế |
|
無税 |
むぜい |
Miễn thuế |
|
増税 |
ぞうせい |
Tăng thuế |
|
道が込む |
みちがこむ |
Đường đông |
|
払い込む |
はらいこむ |
Trả |
|
飛び込む |
とびこむ |
Bay vào |
|
米価 |
べいか |
Giá gạo |