Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
Rất nhiều cảm xúc khác nhau |
A roller coaster of emotions |
|
Phấn khích đến buồn cười |
Ridiculously excited |
|
Vui sướng tột độ |
Blissfully happy |
|
Vô cùng lo lắng (extremly worried) |
Worried sick |
|
Càng lúc càng lo lắng |
Increasingly anxious |
|
Không giữ nổi sự bình tĩnh (READY TO...) |
Seething with anger |
|
Tỏ ra vô cùng thất vọng |
Visibly disappointed |
|
Thể hiện những cảm xúc của mình |
Show her feelings |
|
Giấu kín cảm xúc của mình |
Bottle up her emotions |
|
Cực kỳ hối hận |
Terribly sorry |
|
Không giữ được bình tĩnh (LOST...) |
Lost my temper |
|
Suy nhược nặng |
Deeply depressed |
|
Suy nhược cả thể chất lẫn tinh thần |
An emotional wreck |
|
Vừa ngạc nhiên vừa thích thú |
Pleasantly surprised |
|
Vô cùng biết ơn |
Immensely greatful |
|
Tràn ngập những cảm xúc |
Overwhelmed with emotion |
|
Mang thai (THE STATE..: tình trạng, tr/thái |
Pregnancy |
|
Sanh, sự sinh đẻ (the process of giving birth to a baby) |
Delivery |
|
(y học/medical): biến chứng |
Complications |