Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
72 Cards in this Set
- Front
- Back
gossip
|
tin đồn
|
|
argument
|
cuộc cãi nhau
|
|
row
|
hàng
|
|
kick out
|
đá ra, tống khứ ra
|
|
surprise
|
bất ngờ, ngạc nhiên
|
|
sympathy
|
thông cảm
|
|
terrible
|
khủng khiếp
|
|
breathe
|
thở, thốt ra
|
|
reported speech
|
câu tường thuật
|
|
pronoun
|
đại từ
|
|
possessive adjective
|
tính từ sở hữu
|
|
ruin
|
làm hỏng
|
|
revise
|
xem lại, đọc lại
|
|
relationship
|
mối quan hệ
|
|
photocopier
|
máy photocopy
|
|
soldier
|
người lính
|
|
forgive
|
tha thứ
|
|
convey
|
truyền đạt
|
|
point of view
|
quan điểm
|
|
warn
|
cảnh báo
|
|
shout
|
kêu la
|
|
smart
|
thông minh
|
|
camp
|
doanh trại
|
|
sergeant
|
trung sỉ
|
|
uniform
|
đồng phục
|
|
haunt
|
ám ảnh
|
|
address
|
địa chỉ
|
|
prisoner
|
tù nhân
|
|
opposition
|
phe đối lập
|
|
spokesperson
|
người phát ngôn
|
|
conference
|
hội nghị
|
|
president
|
Chủ tịch, tổng thống
|
|
personality
|
cá tính
|
|
pigeon
|
chim bồ câu
|
|
actor
|
diễn viên
|
|
chancellor of the exchequer
|
Bộ trưởng Tài chính Anh
|
|
governor
|
thống đốc
|
|
actually
|
thực sự
|
|
debt
|
nợ
|
|
receipt
|
biên lai
|
|
unique
|
độc nhất vô nhị
|
|
climb
|
leo lên
|
|
psychology
|
tâm lý học
|
|
scientist
|
nhà khoa học
|
|
taste
|
hương vị, nếm
|
|
resign
|
từ chức
|
|
monster
|
con quái vật
|
|
biologist
|
nhà sinh vật học
|
|
local
|
địa phương
|
|
sheriff
|
cảnh sát trưởng
|
|
reward
|
thưởng
|
|
bear
|
chịu đựng
|
|
scaly
|
có vảy xếp như vảy cá
|
|
enormous
|
rất lớn, vĩ đại
|
|
footprint
|
dấu chân
|
|
lizard
|
loài thằn lằn
|
|
community
|
cộng đồng
|
|
chase
|
đuổi bắt, săn đuổi
|
|
drunk
|
say xỉn
|
|
ditch
|
mương
|
|
prankster
|
người tinh nghịch, đùa cợt
|
|
capture
|
nắm bắt, chụp ảnh
|
|
giant
|
khổng lồ
|
|
terror
|
sự kinh hoàng, khiếp sợ
|
|
order
|
yêu cầu
|
|
prosecute
|
truy tố
|
|
assault
|
hành hung, tấn công
|
|
shotgun
|
súng săn
|
|
neighbour
|
hàng xóm
|
|
judge
|
thẩm phán, quan tòa, giám khảo
|
|
support
|
hỗ trợ
|
|
pensioner
|
người hưởng lương hưu
|