• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/283

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

283 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

ム、ない

無休

むきゅう

Không nghỉ

無料

むりょう

Miễn phí

無理()

むり

Miễn cưỡng

無理(な)

むり

Miễn cưỡng

無い

ない

Không có

無理(な)

むり

Miễn cưỡng

無い

ない

Không có

マン

Mãn

満車

まんしゃ

Đầy xe

満車

まんしゃ

Đầy xe

満員

まんいん

Đầy người

満車

まんしゃ

Đầy xe

満員

まんいん

Đầy người

不満

ふまん

Bất mãn

満車

まんしゃ

Đầy xe

満員

まんいん

Đầy người

不満

ふまん

Bất mãn

コウ、むこう、むかう、むき

Hướng

方向

ほうこう

Phương hướng

方向

ほうこう

Phương hướng

向こう

むこう

Hướng bên kia,đằng kia

方向

ほうこう

Phương hướng

向こう

むこう

Hướng bên kia,đằng kia

向かう

むかう

Hướng về (phía)

向き

むき

Hợp với...

無断

むだん

Không được phép

断水

だんすい

Cúp nước

断る

ことわる

Từ chối

きん

Cấm

禁止

きんし

Cấm chỉ

カン

Quan

関心

関心

Quan tâm

関する

かんする

Liên quan tới

ケイ、かかり

Hệ

関係

かんけい

Quan hệ

かかり

Người chịu trách nhiệm,phụ trách

ダン,ことわ-

Đoạn,đoản

向き

むき

Hợp với...

無断

むだん

Không được phép

断水

だんすい

Cúp nước

断る

ことわる

Từ chối

きん

Cấm

禁止

きんし

Cấm chỉ

カン

Quan

関心

関心

Quan tâm

関する

かんする

Liên quan tới

ケイ、かかり

Hệ

関係

かんけい

Quan hệ

かかり

Người chịu trách nhiệm,phụ trách

ダン,ことわ-

Đoạn,đoản

横断

おうだん

Băng ngang qua

横断

おうだん

Băng ngang qua

よこ

Hoành

横断

おうだん

Băng ngang qua

よこ

Hoành

押す

おす

Ấn,nhấn

横断

おうだん

Băng ngang qua

よこ

Hoành

押す

おす

Ấn,nhấn

押し入れ

おしいれ

Tủ chìm(âm tường)

押しボタン式

おしばたんしき

Kiểu có nút nhấn

押しボタン式

おしばたんしき

Kiểu có nút nhấn

数式

すうしき

Công tác số

押しボタン式

おしばたんしき

Kiểu có nút nhấn

数式

すうしき

Công tác số

入学式

にゅうがくしき

Lễ nhập học

押しボタン式

おしばたんしき

Kiểu có nút nhấn

数式

すうしき

Công tác số

入学式

にゅうがくしき

Lễ nhập học

送信

そうしん

Gởi

押しボタン式

おしばたんしき

Kiểu có nút nhấn

数式

すうしき

Công tác số

入学式

にゅうがくしき

Lễ nhập học

送信

そうしん

Gởi

信じる

しんじる

Tin

押しボタン式

おしばたんしき

Kiểu có nút nhấn

数式

すうしき

Công tác số

入学式

にゅうがくしき

Lễ nhập học

送信

そうしん

Gởi

信じる

しんじる

Tin

自信

じしん

Tự tin

信用

しんよう

Tin dùng,tín nhiệm

信用

しんよう

Tin dùng,tín nhiệm

信号

しんごう

Đèn tín hiệu

正確

せいかく

Chính xác

正確

せいかく

Chính xác

確か()

たしか

Chính xác

正確

せいかく

Chính xác

確か()

たしか

Chính xác

確かめる

たしかめる

Xác nhận

正確

せいかく

Chính xác

確か()

たしか

Chính xác

確かめる

たしかめる

Xác nhận

確認

かくにん

Xác nhận

正確

せいかく

Chính xác

確か()

たしか

Chính xác

確かめる

たしかめる

Xác nhận

確認

かくにん

Xác nhận

認めます

みとめます

Chấp nhận,cho phép

正確

せいかく

Chính xác

確か()

たしか

Chính xác

確かめる

たしかめる

Xác nhận

確認

かくにん

Xác nhận

認めます

みとめます

Chấp nhận,cho phép

飛行場

ひこうじょう

Sân bay

正確

せいかく

Chính xác

確か()

たしか

Chính xác

確かめる

たしかめる

Xác nhận

確認

かくにん

Xác nhận

認めます

みとめます

Chấp nhận,cho phép

飛行場

ひこうじょう

Sân bay

飛ぶ

とぶ

Sân bay

非常

ひじょう

Khẩn cấp

非常

ひじょう

Khẩn cấp

非常口

ひじょうぐち

Cửa thoát hiểm

日常

にちじょう

Thường ngày,hằng ngày

日常

にちじょう

Thường ngày,hằng ngày

正常

せいじょう

Bình thường

日常

にちじょう

Thường ngày,hằng ngày

正常

せいじょう

Bình thường

階段

Cầu thang

日常

にちじょう

Thường ngày,hằng ngày

正常

せいじょう

Bình thường

階段

Cầu thang

はこ

Cái hộp

日常

にちじょう

Thường ngày,hằng ngày

正常

せいじょう

Bình thường

階段

Cầu thang

はこ

Cái hộp

危険

きけん

Nguy hiểm

日常

にちじょう

Thường ngày,hằng ngày

正常

せいじょう

Bình thường

階段

Cầu thang

はこ

Cái hộp

危険

きけん

Nguy hiểm

危ない

あぶない

Nguy hiểm

捨てる

すてる

Vứt bỏ,ném đi

捨てる

すてる

Vứt bỏ,ném đi

せん

Tuyến,đường

捨てる

すてる

Vứt bỏ,ném đi

せん

Tuyến,đường

~番線

ばんせん

Tuyến số

捨てる

すてる

Vứt bỏ,ném đi

せん

Tuyến,đường

~番線

ばんせん

Tuyến số

全面

ぜんめん

Toàn diện

捨てる

すてる

Vứt bỏ,ném đi

せん

Tuyến,đường

~番線

ばんせん

Tuyến số

全面

ぜんめん

Toàn diện

画面

がめん

Màn hình

捨てる

すてる

Vứt bỏ,ném đi

せん

Tuyến,đường

~番線

ばんせん

Tuyến số

全面

ぜんめん

Toàn diện

画面

がめん

Màn hình

普通

ふつう

Phổ thông,thông thường

捨てる

すてる

Vứt bỏ,ném đi

せん

Tuyến,đường

~番線

ばんせん

Tuyến số

全面

ぜんめん

Toàn diện

画面

がめん

Màn hình

普通

ふつう

Phổ thông,thông thường

各駅

かくえき

Mỗi fa

捨てる

すてる

Vứt bỏ,ném đi

せん

Tuyến,đường

~番線

ばんせん

Tuyến số

全面

ぜんめん

Toàn diện

画面

がめん

Màn hình

普通

ふつう

Phổ thông,thông thường

各駅

かくえき

Mỗi fa

各自

かくじ

Mỗi người

捨てる

すてる

Vứt bỏ,ném đi

せん

Tuyến,đường

~番線

ばんせん

Tuyến số

全面

ぜんめん

Toàn diện

画面

がめん

Màn hình

普通

ふつう

Phổ thông,thông thường

各駅

かくえき

Mỗi fa

各自

かくじ

Mỗi người

各国

かっこく

Các nước

目次

もきじ

Mục lục

目次

もきじ

Mục lục

つぎ

Kế tiếp

目次

もきじ

Mục lục

つぎ

Kế tiếp

次回

じかい

Lần sau,lần kế tiếp

目次

もきじ

Mục lục

つぎ

Kế tiếp

次回

じかい

Lần sau,lần kế tiếp

快速

かいそく

Cao tốc

高速道路

こうそくどうろ

Đường cao tốc

速い

はやい

Nhanh

速い

はやい

Nhanh

速度

そくど

Tốc độ

速い

はやい

Nhanh

速度

そくど

Tốc độ

通過

つうか

Thông qua

速い

はやい

Nhanh

速度

そくど

Tốc độ

通過

つうか

Thông qua

過ぎる

すぎる

Quá mức

速い

はやい

Nhanh

速度

そくど

Tốc độ

通過

つうか

Thông qua

過ぎる

すぎる

Quá mức

過去

かこ

Quá khứ

地下鉄

ちかてつ

Tàu điện ngầm

地下鉄

ちかてつ

Tàu điện ngầm

てつ

Sắt

地下鉄

ちかてつ

Tàu điện ngầm

てつ

Sắt

鉄道

てつどう

Đường sắt

ばん

Phiên

番号

ばんごう

Số

番線

ばんせん

Tuyến

まど

窓口

まどぐち

Quầy tiếp khách,nơi liên lạc

かわ

Trắc

両側

りょうがわ

Hai bên

窓側

まどがわ

Chỗ ngồi bên cửa sổ

右側

みぎがわ

Bên phải

通路

つうろ

Lối đi

通路

つうろ

Lối đi

道路

どうろ

Con đường

線路

せんろ

Đường tàu

てい

Đình

停車

ていしゃ

Dừng xe

バス停

バスてい

Trạm xe buýt

整理

せいり

Sắp xếp

整理券

せいりけん

Vé tháng

駐車券

ちゅうしゃけん

Vé đỗ xe tháng

回数券

かいすうけん

Vé tập

表現

ひょうげん

Biểu hiên

りょう

Lưỡng

両親

りょうしん

Bố mẹ

替える

かえる

Thế

取り替える

とりかえる

Thay thế

両替

りょうがえ

Đổi tiền

着替える

きがえる

Thay quần áo

交替

こうたい

Đổi ca

ゆう

Ưu

優先席

ゆうせんせき

Ghế ưu tiên

女優

じょゆう

Nữ diễn viên

俳優

はいゆう

Nam diễn viên

優しい

やさしい

tốt bụng

ざ(すわる)

Tọa

座席

ざせき

Chỗ ngồi

正座

せいざ

Ngồi quỳ

コウ、おりる、ふる

Giáng

降車口

こうしゃぐち

Cửa xuống xe

以降

いこう

Từ đó về sau

降りる

おりる

Xuống xe

降る

ふる

Mưa

Vị

未定

みてい

Chưa quyết định

未来

みらい

Tương lai

未満

みまん

Chưa đến

マツ

Mạt

週末

しゅうまつ

Cuối tuần

月末

げつまつ

Cuối tháng

年末

ねんまつ

Cuối năm

年末年始

ねんまつねんし

Cuối năm bận

わかーい

Trẻ

若者

わかもの

Giới trẻ

とう/しま

Đảo

列島

れっとう

Quần đảo

島国

しまぐに

Quốc đảo

さら

Cái đĩa

灰皿

はいざら

Gạt tàn thuốc

ケツ/ち

Huyết

出血

しゅっけつ

Xuất huyết,chảy máu

血圧

けつあつ

Huyết áp

Máu

ジョ/たすーける

Trợ

救助

きゅうじょ

Cứu trợ

助ける

たすける

Cứu

出席́ j a

しゅっせき

Có mặt

ジュン

Tiêu chuẩn

準備

じゅんび

Tiêu chuẩn

標準

ひょうじゅん

Tiêu chuẩn