Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
13 Cards in this Set
- Front
- Back
Depend on= rest on= count on= bank on= calculate on= hang on/upon=rely on |
Phụ thuộc, trông chờ, trông đợi |
|
Fall on sb= go for sb |
Tấn công ai |
|
Embark on/ upon= get down to doing sth |
Bắt đầu (lao vào) làm gì (một cách nghiêm túc) |
|
Infringe on/ upon = intrude into/on |
Vi phạm, xâm phạm |
|
Dawn on sb |
Loé lên (suy nghĩ) |
|
Lean (sth) on/ against sth |
Tựa/ dựa cái gì vào cái gì |
|
Take sth on |
Đảm nhận 1 cvc |
|
Send sth on |
Gửi cái gì đến 1 địa chỉ mới (từ địa chỉ cũ) |
|
Wait on sb/ sth |
Phục vụ ai/ cái gì |
|
Impress sth on sb |
Ghi nhớ, khắc sâu |
|
Come down on sth |
Trừng phạt, chỉ trích ai |
|
Live on sth = feed on sth |
Sống nhờ vào, sống dựa vào |
|
Take sb up to sth |
Chấp nhận lời đề nghị/ lời mời của ai |