Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
60 Cards in this Set
- Front
- Back
번역 과제 |
Bài tập dịch |
|
제대로 |
Đúng,bài bản |
|
제출 |
Nộp |
|
제출 날짜 |
Ngày nộp |
|
고지서 |
Giấy báo |
|
우편함 |
Hòm thư |
|
재발급하다 |
Cấp lại |
|
흔들리다 |
Rung,lắc |
|
마찬가지 |
Giống |
|
속도를 줄이다 |
Giảm tốc độ |
|
휴게소 |
Trạm dừng chân |
|
바퀴 |
Bánh xe |
|
상태 |
Hiện trạng,trạng thái |
|
설명회 |
Buổi giới thiệu |
|
제작 |
Chế tác,sx |
|
환절기 |
Giai đoạn chuyển mùa |
|
접수해 놓다 |
Đăng kí sẵn |
|
다른 볼일 |
Việc khác |
|
다른 볼일 |
Việc khác |
|
커튼 |
Rèm cửa |
|
다른 볼일 |
Việc khác |
|
커튼 |
Rèm cửa |
|
책자 |
Cuốn sách,catalo |
|
다른 볼일 |
Việc khác |
|
커튼 |
Rèm cửa |
|
책자 |
Cuốn sách,catalo |
|
딱히 |
Chắc,phải |
|
특강 |
Bài giảng đặc biệt |
|
특강 |
Bài giảng đặc biệt |
|
중고 가게 |
Cửa hàng đồ cũ |
|
인문학 강의 |
Lớp nhân văn học |
|
인문학 강의 |
Lớp nhân văn học |
|
현장학습 |
Học ngoại khoá |
|
인문학 강의 |
Lớp nhân văn học |
|
현장학습 |
Học ngoại khoá |
|
안전 교육 체험관 |
Nơi thực hành giáo dục an toàn |
|
지진 |
Động đất |
|
지진 |
Động đất |
|
자연재해 |
Thiên tai |
|
출입증 |
Thẻ ra vào |
|
출입증 |
Thẻ ra vào |
|
총무과 |
Phòng tổng vụ |
|
출입증 |
Thẻ ra vào |
|
총무과 |
Phòng tổng vụ |
|
비상벨 |
Chuông khẩn cấp |
|
출입증 |
Thẻ ra vào |
|
총무과 |
Phòng tổng vụ |
|
비상벨 |
Chuông khẩn cấp |
|
계단 |
Cầu thang |
|
출입증 |
Thẻ ra vào |
|
총무과 |
Phòng tổng vụ |
|
비상벨 |
Chuông khẩn cấp |
|
계단 |
Cầu thang |
|
소방 |
Việc chữa cháy |
|
출입증 |
Thẻ ra vào |
|
총무과 |
Phòng tổng vụ |
|
비상벨 |
Chuông khẩn cấp |
|
계단 |
Cầu thang |
|
소방 |
Việc chữa cháy |
|
알뜰 경제 소식 |
Bảng tin kinh tế tóm gọn |