Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
어색하다 |
Ngượng |
Shy |
|
신중하다 |
Quí trọng |
Quí trọng |
|
궁금하다 |
Tò mò, băn khoăn |
Tò mò, băn khoăn |
|
어둡다 |
Tối |
Tối |
|
급하다 |
Nhanh |
Nhanh |
|
평범하다 |
Bình thường |
Normal |
|
신기하다 |
Thần kì |
Thần kì |
|
독특하다 |
Độc đáo |
Unique |
|
유창하다 |
Lưu loát |
Lưu loát |
|
익숙하다 |
Quen |
Quen |
|
충분하다 |
Đầy đủ |
Đầy đủ |
|
안전하다 |
An toàn |
Save |
|
솔직하다 |
Thành thật |
Thành thật |
|
그립다 |
Nhớ |
Miss |
|
불쌍하다 |
Đáng thương |
Đáng thương |
|
안타깝다 |
Đáng tiếc (người) |
Đáng tiếc (người) |
|
아깝다 |
Tiếc của |
Tiếc của |
|
고소하다 |
Khoái chí |
Khoái chí |
|
자세하다 |
Tỉ mỉ, kĩ lưỡng |
Tỉ mỉ, kĩ lưỡng |
|
알맞다 |
Đúng |
Đúng |
|
지나치다 |
Quá mức |
Quá mức |
|
그립다 |
Nhớ |
Miss |
|
솔직하다 |
Thành thật |
Thành thật |
|
불쌍하다 |
Đáng thương |
Đáng thương |
|
안타깝다 |
Đáng tiếc (người) |
Đáng tiếc (người) |
|
아깝다 |
Tiếc của |
Tiếc của |
|
고소하다 |
Khoái chí, thích chí |
Khoái chí, thích chí |
|
알맞다 |
Đúng |
Đúng |
|
지나치다 |
Quá mức |
Quá mức |
|
서투르다 |
Không thành thạo |
Không thành thạo |
|
훌륭하다 |
Xuất chúng |
Xuất chúng |
|
부족하다 |
Thiếu |
Thiếu |
|
후회하다 |
Hối hận |
Hối hận |
|
심심하다 |
Chán |
Chán |
|
귀찮다 |
Phiền toái |
Phiền toái |
|
시끄럽다 |
Ầm ĩ |
Ầm ĩ |
|
지저분하다 |
Bẩn |
Dirty |
|
부럽다 |
Ghen tị |
Ghen tị |
|
답답하다 |
Khó chịu, ngột ngạt |
Khó chịu, ngột ngạt |
|
튼튼하다 |
Rắn rỏi |
Rắn rỏi |
|
게으다 |
Lười |
Lazy |
|
든든하다 |
Chắc chắn (vật) |
Chắc chắn (vật) |
|
부지런하다 |
Cần cù |
Cần cù |
|
뛰어나다 |
Nổi trội |
Nổi trội |
|
아쉽다 |
Tiếc nuối |
Tiếc nuối |
|
간단하다 |
Đơn giản |
Simple |
|
마땅하다 |
Thích hợp |
Thích hợp |
|
당당하다 |
Đường đường chính chính |
|
|
망설여진다 |
Chần chừ |
Chần chừ |
|
화려해진다 |
Hoa lệ |
Hoa lệ |
|
소생하다 |
Vất vả |
Vất vả |
|
얌전하다 |
Dịu dàng |
Dịu dàng |
|
거만하다 |
Kiêu ngạo |
Kiêu ngạo |
|
냉장하다 |
Lạnh lùng |
Lạnh lùng |
|
당연하다 |
Đương nhiên |
Đương nhiên |
|
정확하다 |
Không sai |
Không sai |
|
확실하다 |
Cái gì trên thực tế là đúng đắn |
Cái gì trên thực tế là đúng đắn |
|
귀찮다 |
Phiền phức |
Phiền phức |
|
심하다 |
Nặng nề |
Nặng nề |
|
뻔하다 |
Rõ ràng, chính xác |
Rõ ràng, chính xác |
|
훌륭하다 |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
|
뛰어나다 |
Xuất sắc |
훌륭하다 |
|
색다르다 |
Mới lạ |
Mới lạ |
|
올바르다 |
Đúng đắn |
Đúng đắn |
|
낯설다 |
Lạ |
Lạ |
|
흔하다 |
Nhiều, dễ tìm |
Nhiều, dễ tìm |
|
환하다 |
Sáng |
Sáng |
|
가득하다 |
Đầy |
Đầy |
|
뚜렷하다 |
Rõ ràng |
Rõ ràng |
|
아쉽다 |
Tiếc |
Tiếc |
|
괴롭다 |
Buồn |
슬프다 |
|
해롭다 |
Tốt, có ích |
|
|
이롭다 |
Tốt, có ích |
|
|
여리다 |
Mềm |
Mềm |
|
둥글다 |
Tròn |
Tròn |
|
가늘다 |
Mỏng manh |
Mỏng manh |
|
흐리다 |
Mờ |
Mờ |
|
연하다 |
Mềm |
Mềm |
|
강하다 |
Mạnh, cứng |
Mạnh, cứng |
|
단순하다 |
Đơn giản |
Đơn giản |
|
선명하다 |
Rõ rệt |
Rõ rệt |
|
적당하다 |
Vừa |
Vừa |
|
분명하다 |
Rõ ràng |
뚜렷하다 |
|
무겁다 |
Nặng |
Nặng |
|
젖다 |
Bị ướt |
Get wet |
|
심각하다 |
Nghiêm trọng |
Nghiêm trọng |
|
피로하다 |
Mệt mỏi |
힘들다 |
|
궁금하다 |
Tò mò |
Tò mò |
|
낡다 |
Lâu |
오래되다 |
|
평범하다 |
Bình thường |
Bình thường |
|
무섭다 |
Sợ |
Sợ |
|
익숙하다 |
Thành thạo |
Thành thạo |
|
부드럽다 |
Mềm |
연하다 |
|
캄캄하다 |
Tối om |
어둡다 |
|
씩씩하다 |
Mạnh mẽ, hoạt bát |
|
|
사이좋다 |
Hòa thuận |
Hòa thuận |
|
시끄럽다 |
Ồn ào |
Noisy |
|
얕다 |
Nông, nông cạn |
Nông, nông cạn |
|
좁다 |
Chật |
Chật |
|
차갑다 |
Lạnh lẽo |
Lạnh lẽo |