Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
64 Cards in this Set
- Front
- Back
Opt |
Chọn |
|
Objective |
Adj: khách quan N: goal. Mục tiêu |
|
Matter |
Vấn đề |
|
Adjacent to |
Next to |
|
Prioriry |
Sự ưu tiên |
|
In progress |
Đang trong tiến trình |
|
Brand |
Nhãn hiệu |
|
Enhance |
Tăng cường |
|
Inspect |
Thanh tra. Kiểm tra |
|
Take responsibility |
Chịu trách nhiệm |
|
Under any circumstance |
Dưới bất kì hoàn cảnh nào |
|
Fluctuate |
Thay đổi lên xuống |
|
Indicator |
Dấu hiệu Chỉ số |
|
Occupy |
Chiếm giữ |
|
Subject to |
Phải chịu |
|
Familiar |
With: quen với |
|
Majority |
Of: phần lớn |
|
Rely |
On: dựa vào |
|
Subjective |
Chủ quan |
|
Complete |
Adj. V: hoàn tất |
|
Individual |
Cá nhân |
|
Narrow down |
Thu hẹp lại |
|
Settle |
Giải quyết |
|
Coordinate(v) |
Kết hợp |
|
Ideally(adj) |
1 cách lí tưởng |
|
Agent |
Representative: người đại diện |
|
Announcement(n) |
Công bố |
|
Prohibit |
From: ngăn cấm |
|
Valid(adj) Validate(v) Invalidate |
Giá trị Làm cho có gt |
|
Prospective |
Tiềm năng |
|
Substantially= significantly= greatly= considerable |
1 cách đáng kể |
|
Comprehensive.... knowledge |
Bao quát. T diện |
|
Entitle(v) |
Được quyền |
|
Offset |
Bù đắp |
|
Relatively |
Tương đối |
|
Intend to Intend for |
Dự định Dành cho |
|
Combine |
Kết hợp |
|
Description(n) |
Sự mô tả |
|
Range(n) |
Phạm vi |
|
Separately |
1cach tách biêt |
|
Take |
Action |
|
Element |
Factor |
|
Perform |
Diễn xuất H động |
|
Rehearse |
Diễn tập |
|
Broaden(v) |
Mở rộng |
|
Divide |
Phân chia |
|
Urge |
Thúc giục |
|
Preference |
Sự ưu tiên |
|
Respond...to |
Phản hồi |
|
Assignment |
Nvu được giao |
|
Impact(n) |
Sự tác động |
|
Subcribe |
Magazine. Newspaper Đặt mua định kì |
|
Appoint(v) |
Bổ nhiệm |
|
Evident |
Obvious |
|
Alternative |
Sự lựa chọn để thay thế cho 1 cái khác |
|
Concern(n) |
Sự lo lắng |
|
Regardless...of |
Bất chấp |
|
Authorize(v) |
Ủy quyền Có thẩm quyền |
|
Pertinent(adj) Relevance to |
Thích hợp Tương ứng |
|
Procedure(n) |
Thủ tục |
|
Make..sense |
Có ý nghĩa |
|
Implement(v) |
Thi hành Thực hiện đầy đủ |
|
Badge(n) |
Mác . Nhãn Dấu hiệu |
|
Acquire |
Đạt được Giành được |