Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
Interspecies communication |
Giao tiếp giữa các loài |
|
Reflect upon |
Phản chiêua vào |
|
Episode |
Tập, chương hồi |
|
Confessing |
Thú nhận |
|
Compelling evidence |
Dẫn chứng rõ ràng |
|
Toss a coin |
Tung 1 đồng xu |
|
Accuracy rate |
Tỷ lệ chính xác |
|
Expose a lie |
Thể hiện 1 sự dối trá |
|
Innocent |
Ngây thơ |
|
Hold a conversation |
Duy trì 1 cuộc hội thoại |
|
Intentional deciet |
Sự lừa dối có chỉ đích |
|
Skepticism |
Sự nghi ngờ |
|
Take a peek |
Nhìn lena |
|
Devise an experiment |
Thực hiện 1 cuộc thí nghiệm |
|
Keep a distance from |
Giữ khoảng cách từ |