Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Chăm sóc, trông nom |
預かる |
あずかる |
|
Gửi |
預ける |
あずける |
|
Được quyết định 自 |
決まる |
きまる |
|
Quyết định 他 |
決める |
きめる |
|
Được chụp hình 自 |
写る |
うつる |
|
Chụp ảnh 他 |
写す |
うつす |
|
Kỉ niệm, kí ức |
思いで |
おもいで |
|
Được học từ ai đó 自 |
教わる |
おそわる |
|
Tập trung |
込める |
こめる |
|
Được tìm thấy 自 |
見つかる |
みつかる |
|
Mình tìm ra cái gì đó 他 |
見つける |
みつける |
|
Bị bắt, giữ 自 |
捕まる |
つかまる |
|
Mình bắt, tóm 他 |
捕まえる |
つかまえる |
|
Cho ai đó lên xe quá giang 他 |
乗せる |
のせる |
|
Xuống 自 |
下りる |
おりる |
|
Cho mình xuống, kéo xuống 他 |
下ろす |
おろす |
|
Được chữa trị, chữa khỏi 自 |
直る |
なおる |
|
Mình sửa 他 |
直す |
なおす |
|
Tốt hơn, được chữa khỏi 自 |
治る |
なおる |
|
Chữa bệnh 他 |
治す |
なおす |