Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
94 Cards in this Set
- Front
- Back
Indicator |
Chỉ số |
|
Key performance indicator |
KpI |
|
Financial |
Tài chính |
|
Finance academy |
Học viện tài chính |
|
Rewards |
Giải thưởng |
|
For good behaviour |
Hành vi tốt |
|
Behave |
Cú xử |
|
Detective |
Thám tử |
|
A well paid job |
Trả lương cao |
|
Job satisfaction |
Sự hài lòng công việc |
|
Celebritest |
Người showbiz |
|
Entertaiment |
Giải trí |
|
Detect |
Phát hiện |
|
Hall |
Sảnh |
|
Residence |
Nơi cư trú |
|
Keep fit, get fit |
Giữ dáng |
|
Prescription |
Đơn thuốc |
|
Journalist |
Nhà báo |
|
Campus |
Khuôn viên |
|
Read through |
Đọc xuyên qua |
|
Opposite |
Đối diện |
|
Pay attention to |
Chú ý tới |
|
Career path |
Con đường sự nghiệp |
|
Path |
Con đường |
|
Silent zone |
Vùng yên tĩnh |
|
Comfort zone |
Vùng an toàn |
|
Fantastic |
Tuyệt vời |
|
Extremely good |
Tuyệt vời 2 |
|
Ground floor |
Tầng hầm |
|
Concentrate |
Focus |
|
Upstair |
Tầng trên |
|
Downstair |
Tầng dưới |
|
Hall of residence |
Sản cư dân |
|
Tough |
Khó |
|
Tend to |
Có xu hướng |
|
Pitch |
Sân bóng |
|
Quiet |
Yên tĩnh |
|
Upset |
Khó chịu (adj), phá rối (v) |
|
Dining room |
Phòng ăn |
|
Between and |
Giữa |
|
In the middle of |
Ở giữa |
|
By the lake |
Bên cạnh hồ |
|
By my side |
Phía trước |
|
Lobby |
Hành lang |
|
Lift |
Thang máy |
|
Section |
Phần |
|
Catalog |
Cuốn mục lục |
|
Category |
Danh mục |
|
Cookery |
Bánh |
|
Letter |
Lá thư, chữ cái |
|
Make a note |
Chú ý rằng |
|
Borrow |
Mượn |
|
Bring |
Mang |
|
Thief |
Kẻ cắp |
|
Break into |
Đột nhập |
|
Gang |
Băng đảng |
|
A group of criminals |
Nhóm tội phạm |
|
Rescue |
Giải cứu |
|
Look after |
Take care |
|
Take care |
Giống |
|
Similar to |
Tương tự |
|
Same |
Giống 100% |
|
Appearance |
Ngoại hình |
|
Character |
Tính cách |
|
Relevant |
Liên quan |
|
Entrance |
Lối vào |
|
On the corner |
Góc tường |
|
In the corner |
Góc tường |
|
At the corner |
Góc phòng |
|
Previous |
Trước đây |
|
Extend |
Mở rộng |
|
Extensive |
Rộng |
|
Application form |
Đơn xin |
|
Apply to |
Xin vào đâu |
|
Climb the mountain |
Leo núi |
|
Square |
Hình vuông |
|
Rectangle |
Hình e lip |
|
Circle |
Hinh tròn |
|
Traingle |
Hình chữ nhật |
|
Health problem |
Vấn đề sức khỏe |
|
Disease |
Bệnh |
|
Cancer disease |
Bệnh ung thư |
|
Society |
Xã hộ |
|
Community |
Cộng đồng |
|
Cycle |
Đạp xe |
|
Cross |
Đi qua |
|
Drama |
Vở kịch |
|
Nervous |
Anxious |
|
Revise |
Ôn tập |
|
Revision |
Buổi ôn tập |
|
Technique |
Kỹ thuật |
|
An article |
1 bài |
|
Old fashioned |
Lạc hậu |
|
Opposite |
Đối diện |