Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
136 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
敷金 |
Tiền cọc |
しききん |
|
チラシ |
Leaflet |
|
|
びら |
Leaflet |
|
|
ただ |
Free |
|
|
築10年 |
Built 10 years ago |
ちくじゅうねん |
|
眺めがいい |
Have a good view (THIẾU) |
ながめ |
|
人通り |
Người đi đường |
ひとどおり |
|
一戸建て |
A house |
いっこだて |
|
一軒家 |
A house |
いっけんや |
|
物干し |
Chỗ phơi đồ (VẬT KIỀN) |
ものほし |
|
一人住まい |
Live alone |
ひとりずまい |
|
近所付き合い |
Quan hệ hàng xóm |
きんじょづきあい |
|
荷造り |
Đóng hành lý |
にづくり |
|
回覧板 |
Bảng thông báo (HỒI LÃM BẢN) |
かいらんばん |
|
斜め前 |
Chếch về phía trước, xéo phía trước |
ななめまえ |
|
ベランダ |
Ban công |
|
|
段ボール箱 |
Hộp carton |
ダンボールばこ |
|
ガムテープ |
Băng keo vải |
Gum tape |
|
ポリ袋 |
Túi nilon |
|
|
レジ袋 |
Túi nhựa (lấy ở quầy tính tiền) |
|
|
トレイ |
Khay |
Tray |
|
キャップ |
Nút chai |
|
|
ラベル |
Nhãn hiệu |
Label |
|
ペットボトル |
Chai nhựa |
PET bottle |
|
買い換える |
Mua đổi mới |
かいかえる |
|
家電製品 |
Thiết bị điện gia dụng |
|
|
省エネ |
Tiết kiệm năng lượng |
|
|
節約 |
Tiết kiệm |
せつやく |
|
溜まる |
Đọng, dồn lại |
たまる |
|
処分 |
Bỏ đi |
しょぶん |
|
分別 |
Phân loại |
ぶんべつ |
|
生ゴミ |
Rác sống |
なまごみ |
|
粗大ゴミ |
Rác thô |
そだいごみ |
|
資源ゴミ |
Rác tái chế |
しげんごみ |
|
すすぐ |
Súc, rửa |
|
|
剥がす |
Bóc ra, mở ra |
がはす |
|
シール |
Seal |
|
|
貼る |
Dán |
はる |
|
アルミ缶 |
Lon nhôm |
Aluminium can |
|
潰す |
Nghiền, làm bẹp (HỘI) |
つぶす |
|
再利用 |
Tái sử dụng |
さいりよう |
|
漏れる |
Lộ, rò rỉ |
もれる |
|
漏らす |
Làm lộ, là rò rỉ |
もらす |
|
溢れる |
Ngập đầy |
こぼれる |
|
漏 |
Lậu |
Lộ |
|
省 |
Tỉnh |
Giảm lược |
|
処 |
Xử |
Xử phân |
|
粗 |
Thô |
Thô |
|
缶 |
Phữu |
Lon |
|
潰 |
Hội |
Nghiền, làm bẹp |
|
溢 |
Dật |
Ngập đầy |
|
貼 |
Thiệp |
Dán |
|
ご無沙汰しています |
It has been a long time since we saw each other. How have you been? |
ごぶさたしています |
|
つまらないものですが••• |
I have S.T to give you. Hope you will like it |
|
|
遠慮なく頂きます |
It is very kind of you |
|
|
招く |
Mời |
まねく |
|
招待する |
Mời |
しょうたい |
|
座り心地がいいソファー |
A comfortable sofa |
すわりごこち |
|
くつろぐ |
Nghỉ ngơi ở nhà |
|
|
手ごろな価格 |
An affordable price |
Giá cả phải chăng |
|
食卓 |
Bàn ăn |
しょくたく |
|
卓 |
Trác |
Bàn |
|
可愛がる |
Yêu thương (trẻ) |
かわいがる |
|
甘やかす |
Chiều chuộng |
あまやかす |
|
甘える |
Được chăm sóc thái quá, được nuông chiều |
あまえる |
|
しつける |
Dạy cách ứng xử, xử sự |
|
|
お尻 |
Mông |
おしり |
|
叩く |
Tét, đánh |
たたく |
|
叩 |
Khấu |
Đánh |
|
怒鳴る |
Hét, la |
どなる |
|
よす |
やめる |
|
|
妊娠 |
Có thai |
にんしん |
|
おんぶする |
Cõng trên lưng |
|
|
おぶる |
Cõng trên lưng |
|
|
おむつ |
Tả |
|
|
おしめ |
Tả |
|
|
抱っこする |
Ẵm trên tay |
だっこする |
|
紙おむつ |
Tả giấy |
かみおむつ |
|
やんちゃ |
Tinh nghịch |
|
|
悪戯 |
Nghịch ngợm, trò nghịch ngợm |
いたずら |
|
騒ぐ |
Làm ồn, quấy |
さわぐ |
|
騒がしい |
Ồn ào, um sùm |
さわがしい |
|
騒々しい |
Ồn ào |
そうぞうしい |
|
喧しい |
Ồn ào |
やかましい |
|
落書き |
Viết bậy bạ |
らくがき |
|
暴れる |
Nổi xung |
あばれる |
|
打つ |
Đánh, đập |
ぶつ |
|
殴る |
Đánh (vào mặt) |
なぐる |
|
ける |
Đá |
|
|
苛める |
Hành hạ (động vật) |
いじめる |
|
戯 |
Hí |
|
|
騒 |
Tao |
Ồn |
|
喧 |
Huyên |
Huyên náo |
|
暴 |
Bạo |
Nổi bạo |
|
殴 |
Ẩu |
Ẩu đả |
|
苛 |
Hà |
Hành hạ |
|
噛 |
Giảo |
Cắn |
|
日焼けする |
Cháy nắng |
ひやけする |
|
外す |
Tháo (kính) |
はずす |
|
潜る |
Nhảy lao đầu xuống |
(海に)もぐる TIỀM |
|
溺れる |
Chết đuối/ chìm đắm |
おぼれる NỊCH |
|
掴む |
Tóm lấy |
つかむ QUẶC |
|
掴まる |
Giữ lấy, bám lấy |
つかまる |
|
捕まえる |
Bắt (cá) |
つかまえる BỘ |
|
捕まる |
Bị bắt |
つかまる |
|
釣る |
Câu |
つる ĐIẾU |
|
吊る |
Treo (cái giá) |
つる ĐIẾU |
|
網 |
Võng |
あみ |
|
漕ぐ |
Chèo, lái, đạp bàn đạp |
こぐ |
|
行方 |
Hướng đi |
ゆくえ |
|
岸 |
Bờ |
きし NGẠN |
|
行方不明 |
Mất phương hướng |
ゆくえふめい |
|
サメ |
Cá mập |
|
|
餌 |
Mồi |
えさ NHỊ |
|
不味 |
Dở |
まず |
|
銀行口座 |
Tài khoản ngân hàng |
ぎんこうこうざ |
|
紙幣 |
Tiền giấy |
しへい Chỉ tệ |
|
請求書 |
Bill |
せいきゅうしょ |
|
小銭 |
Coin |
こぜに Tiểu tiền |
|
預ける |
Gửi tiền vào ngân hàng |
あずける |
|
払い込む |
Trả tiền bằng TKNH |
|
|
振り込む |
Trả tiền (hàng tháng, hằng năm) |
|
|
振込 |
Chuyển khoản ngân hàng |
ふりこみ |
|
公共料金 |
Tiền công ích |
こうきょうりょうきん |
|
手数料 |
Phí ngân hàng |
てすうりょう |
|
支出 |
Chi phí |
ししゅつ |
|
赤字 |
Thâm hụt, lỗ |
あかじ |
|
黒字 |
Lời |
くろじ |
|
自炊 |
Nấu ở nhà |
じすい |
|
高くつく |
Tốn kém |
たかくつく |
|
かたよる |
Thiếu, nghèo (dinh dưỡng) |
|
|
贅沢 |
Xa xỉ, hoang phí |
ぜいたく Chuế trạch |
|
無駄遣い |
Lãng phí |
むだづかい Vô đà khiển |
|
余裕 |
Phần dư, extra |
よゆう |
|
無駄を省く |
Giảm bớt lãng phí |
むだをはぶく |
|
釣り合う |
Cân đối |
つりあう |