Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
47 Cards in this Set
- Front
- Back
Do you have a motocrycle? |
Bạn có xe gắn máy hay không? |
|
Do you have her numeber? |
Anh có số của cô ấy hay không? |
|
Do you have a pencil? |
Anh có cây bút chì hay không? |
|
Do you have a problem? |
Anh có vấn đề gì không? |
|
Do you have an apppointment? |
Anh có cuộc hẹn nào không? |
|
Do you have another one? |
Anh có cái nào khác không? |
|
Do you have any coffee? |
Anh có cà phê hay là không? |
|
Do you have any money? |
Anh có tiền không? |
|
Do you have any vacancies? |
Anh có chỗ trống nào không? |
|
Do you have anything cheaper? |
Có thứ nào rẻ hơn không? |
|
Do you have the number for a taxi? |
Anh có số taxi không? |
|
Do you want it? (wan_it) |
Anh muốn cái nào không? |
|
Do you know her? |
Anh có biết cô ấy không? |
|
Do you know how much it costs? |
Anh có biết cái này bao nhiêu tiền không? |
|
Do you know how to cook? |
Anh có biết nấu không? |
|
Do you know how to get to the airport? |
Anh có biết đường đi đến sân bay? |
|
Do you know how to use this? |
Anh có biết sử dụng cái này hay không? |
|
Do you know what this means? |
Anh có biết cái này nghĩa là gì không? |
|
Do you know what this says? |
Anh có biết cái nào nó nói gì không? |
|
Do you know where I can get a taxi? |
Anh có biết tôi có thể bắt taxi ở đâu không? |
|
Do you know where my glasses are? |
Anh có biết cái kính của tôi ở đâu không? |
|
Do you need anything else? |
Anh có cần thứ gì khác không? |
|
Do you need anything? |
Anh có cần gì không? |
|
Do you need help? |
Anh có cần giúp đỡ không> |
|
Do you play any sports? |
Anh có biết chơi thể thao? |
|
Do you play basketball? |
Anh có chơi bóng rổ không? |
|
Do you sell batteries? |
Anh có bán pin không? |
|
Do you sell medicine? |
Anh có bán thuốc không? |
|
Do you sell fruilt? |
Anh có bán trái cây không? |
|
Do you smoke? |
Anh hút thuốc? |
|
Do you speak English? |
Anh có biết nói T.A không? |
|
Do you take credit cards? |
Ở đây có nhận thể tín dụng hay không? |
|
Do you think it'll rain tomorrow? |
Anh có nghĩ là nó mưa ngày mai? |
|
Do you think it's gonna rain tomorrow? |
Anh có nghĩ là ngày mai sẽ mua không? |
|
Do you think it's possible? |
Anh nghĩ nó có thể hay không? |
|
Do you think you'll back by 5:00 pm? |
Anh nghĩ anh có thể quay lại lúc 5h chiều không? |
|
Do you understand? |
Anh có hiểu không>? |
|
Do you want me to come and pick you up? |
Anh có muốn tôi đến và đón anh không? |
|
Do you want to move with me? |
Anh có muốn đi cùng tôi đến đó không? |
|
Do you want to go to the movies? Do you wana go to the movies? |
Anh có muốn đi xem phim không? |
|
Does anyone here speak English? |
Ở đây có ai biết nói tiếng anh không? |
|
Don't eat that |
Đừng ăn cái đó |
|
Don't say that |
Đừng nói cái đó |
|
Did you get my email? |
Anh đã nhận được email của tôi chưa? |
|
Did you send me flowers? |
Anh đã nhận hoa tôi gửi chua? |
|
Did you take your medicine? |
Anh d lay thuoc cho minh chua? |
|
Did your wife like SaiGon? |
Vo cua anh co thich SG khong? |