Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
70 Cards in this Set
- Front
- Back
(でんしゃに~ ) のります |
(でんしゃに~ ) |
|
(でんしゃを~)おります |
Xuống ( tàu ) |
|
のりかえます、乗り換えます |
Chuyển, đổi ( tàu ) |
|
(を~) あびます、浴びます |
Tắm ( ~ ) |
|
いれます、入れます |
Cho vào, bỏ vào |
|
いれます、入れます |
Cho vào, bỏ vào |
|
だします、出します |
Lấy ra, rút ( tiền ) |
|
いれます、入れます |
Cho vào, bỏ vào |
|
だします、出します |
Lấy ra, rút ( tiền ) |
|
(に~)はいります |
Vào, nhập ( học ) |
|
(を~) 出ます |
Ra, tốt nghiệp ( học ) |
|
( 会社を~)やめます |
Bỏ, thôi ( việc công ty) |
|
( 会社を~)やめます |
Bỏ, thôi ( việc công ty) |
|
おします、押します |
Bấm, ấn ( nút ) |
|
わかい 、若い |
Trẻ |
|
ながい、長い |
Dài |
|
みじかい、短い |
Ngắn |
|
あかるい。明るい |
Sáng |
|
くらい、暗い |
Tối |
|
せが たかい、背が高い |
Cao ( dùng cho người ) |
|
あたまが いい、頭がいい |
Thông minh |
|
からだ、体 |
Cơ thể người |
|
おなか |
Bụng |
|
あし、足 |
Chân |
|
サービス |
Dịch vụ |
|
サービス |
Dịch vụ |
|
ジョギング |
Việc chạy bộ |
|
サービス |
Dịch vụ |
|
ジョギング |
Việc chạy bộ |
|
シャワー |
Vòi hoa sen |
|
サービス |
Dịch vụ |
|
ジョギング |
Việc chạy bộ |
|
シャワー |
Vòi hoa sen |
|
みどり、緑 |
Màu xanh lá cây |
|
サービス |
Dịch vụ |
|
ジョギング |
Việc chạy bộ |
|
シャワー |
Vòi hoa sen |
|
みどり、緑 |
Màu xanh lá cây |
|
おてら、お寺 |
Chùa |
|
サービス |
Dịch vụ |
|
ジョギング |
Việc chạy bộ |
|
シャワー |
Vòi hoa sen |
|
みどり、緑 |
Màu xanh lá cây |
|
おてら、お寺 |
Chùa |
|
じんじゃ、神社 |
Đền thờ đạo thần |
|
サービス |
Dịch vụ |
|
ジョギング |
Việc chạy bộ |
|
シャワー |
Vòi hoa sen |
|
みどり、緑 |
Màu xanh lá cây |
|
おてら、お寺 |
Chùa |
|
じんじゃ、神社 |
Đền thờ đạo thần |
|
りゅうがくせい、留学生 |
Lưu học sinh |
|
どうやって |
Làm thế nào |
|
いいえ、まだまだです |
Không, tôi còn kém lắm |
|
いいえ、まだまだです |
Không, tôi còn kém lắm |
|
おひきだしですか、お引き出しですか |
Anh/chị rút tiền ah? |
|
まず |
Trước hết |
|
キャツシュカード |
Thẻ ngân hàng ATM |
|
おんしょうばんごう、暗証番号 |
Mật khẩu |
|
つぎに、次に |
Tiếp theo |
|
きんがく、金額 |
Số tiền , khoản tiền |
|
きんがく、金額 |
Số tiền , khoản tiền |
|
かくにん、確認 |
Sự xác nhận, sự kiểm tra |
|
きんがく、金額 |
Số tiền , khoản tiền |
|
かくにん、確認 |
Sự xác nhận, sự kiểm tra |
|
ボタン |
Nút |
|
きんがく、金額 |
Số tiền , khoản tiền |
|
かくにん、確認 |
Sự xác nhận, sự kiểm tra |
|
ボタン |
Nút |
|
アジア |
Châu á |