Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
89 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Palm-fringed |
Viền cọ |
|
|
Cliches |
Sáo ngữ |
|
|
Envisage |
Imagine, expect, think of |
Hình dung |
|
Flesh |
Thịt, cùi |
|
|
Slender |
Thin, small |
Mảnh khảnh |
|
Trunk |
Thân cây |
|
|
Hardwood |
Cây phong |
|
|
Surmount |
Bao bọc |
|
|
Rosette |
Hình hoa hồng |
|
|
Vein |
Gân lá |
|
|
Cluster together/ around |
Tụ họp lại |
|
|
Be tapped for |
Be extracted for |
Khai thác cho |
|
Sap |
Nhựa cây |
|
|
Fibre |
Chất sơ |
|
|
Innermost |
Trong cùng |
|
|
Prominent |
Noticeable, obvious, important |
Nổi bật |
|
Charcoal |
Than củi |
|
|
Yield |
Năng xuất |
|
|
Solidify |
To become solid |
Làm đặc |
|
Edible |
Ăn đc |
|
|
Derivative |
Dẫn xuất |
|
|
Sphere |
Field, area of study, domain |
Lĩnh vực |
|
Voyager |
Ng du hành |
|
|
Colonizer |
Settler, inhabitant |
Ng thuộc địa |
|
Tolerate |
Bear, endure, put up with |
Chịu đựng |
|
Viable |
Khả thi |
|
|
Indefinitely |
Vô thời hạn |
|
|
Germinate |
To start growing |
Nảy mầm |
|
Glare |
Chiếu sáng |
|
|
Embryo |
Phôi, mầm |
|
|
Fibrous |
Dạng sợi |
|
|
Humidity |
Moisture, damp, wetness |
Độ ẩm |
|
Diametrically |
Completely different |
Hoàn toàn |
|
Degree |
Mức độ |
|
|
Disperse |
Phân tán |
|
|
Baby talk |
Nch với bé |
|
|
High-pitched |
Giọng cao |
|
|
Exaggerated |
Phóng đại |
|
|
Repetitious |
Lặp đi lặp lại |
|
|
Linguist |
Nhà ngôn ngữ học |
|
|
Womb |
Tử cung |
|
|
Exposure |
Tiếp xúc |
|
|
Absurd |
Completely ridiculous, not logical and sensible |
Ngớ ngẩn |
|
Infant-directed speech |
Lời nói hướng TT đến trẻ |
|
|
Be rooted in something |
Bắt nguồn từ |
|
|
Date back to |
Bắt đầu từ |
|
|
Repertoire of sth |
Range, list, collection |
Kho |
|
Fit sb with |
Put sb in |
Đưa vào |
|
Babble |
Bập bẹ |
|
|
Socioeconomic status |
Địa vị KTXH |
|
|
One-on-one, face to face |
Mặt đối mặt |
|
|
Pair sb up |
Chơi cùng |
|
|
Synthesize |
Tổng hợp |
|
|
Mimic, mimicked |
Copy, imitate |
Bắt chước |
|
Auditory |
Thính giác |
|
|
Induce |
Cause, create, generate |
Gây ra |
|
Property |
Đặc tính |
|
|
Syllable |
Âm tiết |
|
|
Motor |
Động cơ |
|
|
Figure out |
Hiểu, giải quyết |
|
|
Civilisation |
Nền văn minh |
|
|
Megacity |
Siêu đô thị |
|
|
Depiction |
Picture, portrait, image, painting, illustration |
Sự miêu tả |
|
Self-imagery |
Tự tưởng tượng |
|
|
Self-imagery |
Tự tưởng tượng |
|
|
Representation |
Picture, painting, drawing, illustration |
Hình ảnh, bức tranh |
|
Alleyway |
Ngõ hẻm |
|
|
Drainage |
Thoát nước |
|
|
Ritual |
Nghi thức |
|
|
Fall/ Go/ Be out of use |
Hết sử dụng |
|
|
Demise |
Sự sụp đổ |
|
|
Glacier |
Sông băng |
|
|
Course |
Flow, direction |
Chiều hướng |
|
Succumb to sth |
Give in |
Khuất phục |
|
Invasion |
Cuộc xâm lược |
|
|
Provision |
Sự cung cấp |
|
|
Inaccuracy |
Ko chính xác |
|
|
Inaccuracy |
Ko chính xác |
|
|
Settlement |
Khu định cư |
|
|
Flaw |
Faulty, imperfect, shoddy |
Khuyết điểm |
|
Fieldwork |
Thực nghiệm |
|
|
Astonishing |
Amazing, surprising, shocking |
Kinh ngạc |
|
Definitive |
Conclusive, final, ultimate |
Cuối cùng |
|
Abrupt |
Sudden, unexpected |
Đột ngột |
|
Evaporation |
Bay hơi |
|
|
Indicative |
Biểu thị |
|
|
Grain |
Ngũ cốc |
|
|
Specific |
Exact, precise, detailed, explicit |
Cụ thể |
|
Insight into sth |
Cái nhìn sâu sắc |
|