Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
62 Cards in this Set
- Front
- Back
소재 |
Nguyên liệu,vật liệu |
|
재료 |
Vật liệu,chất liệu |
|
제작 |
Chế tác,sản xuất |
|
짝 |
1chiếc,cặp,đôi |
|
그러자 |
Ngay lập tức |
|
떨어뜨리다 |
Đánh rơi,giáng chức |
|
떨어지다 |
Rơi,tách rời |
|
지원 사업 |
Dự án hỗ trợ |
|
월씬 |
Rất,hơn hẳn |
|
그러므로 |
Do đó |
|
시골 |
Nông thôn |
|
추가 요금 |
Phụ phí |
|
아래로 떨어지다 |
Sụp đổ Rơi xuống dưới |
|
주목을 받고 있다 |
Đang nhận được sự quan tâm |
|
동영상 |
Video |
|
전달하다 |
Chuyển tiếp |
|
과정 |
Quá trình |
|
반복되다 |
Được lặp đi lặp lại |
|
광고 기법 |
Phương pháp quảng cáo |
|
빛 |
Ánh sáng |
|
페트병 |
Chai nhựa |
|
모아진 |
Hội tụ |
|
불꽃 |
Tia lửa |
|
생수병 |
Chai nước khoáng |
|
투명하다 |
Trong suốt |
|
주장하다 |
Chủ trương,khẳng định |
|
창의적 |
Sáng tạo |
|
떠오르다 |
Nảy ra,nhớ ra,biểu lộ |
|
휴식을 취하다 |
Nghỉ ngơi |
|
멍하다 |
Đờ đẫn |
|
폭넓 |
Rộng rãi,rộng lớn |
|
연결되다 |
Được liên kết |
|
아이를 낳은 후에 |
Sau khi sinh |
|
미역국 |
Canh rong biển |
|
벌점 |
Điểm trừ,điểm phạt |
|
위반하다 |
Vi phạm |
|
구칙 위반 |
Vi phạm quy định |
|
구칙을 지키다 |
Tuân thủ quy định |
|
방식 |
Phương thức |
|
상점 벌점 |
Điểm thưởng Điểm phạt |
|
가로등 |
Đèn đường |
|
없애다 |
Xoá bỏ,loại bỏ |
|
길거리 |
Đường phố,đường |
|
설치다 |
Lắp đặt |
|
공공 시설물 |
Cơ sở vật chất công cộng |
|
대안 |
Đề án |
|
N을/를 소재로 하다 |
Lấy chất liệu từ |
|
오미자 |
Ngũ vị tử |
|
붙여지다 |
Được gắn vào |
|
땀이 나지다 |
Đổ mồ hôi |
|
배탈을 낫다 |
Đỡ rối loạn tiêu hoá |
|
배탈이 나다 |
Rối loạn tiêu hoá |
|
무덥다/무더 |
Nóng bức |
|
지치다/지친 |
Kiệt sức |
|
그들 |
Bọn họ |
|
문화권 |
Vùng văn hoá |
|
가르치다 |
Dạy |
|
북 |
Cái trống |
|
국민의 생각을 들었다 |
Lắng nghe ý kiến người dân |
|
건의하다 |
Đề xuất,kiến nghị |
|
이러하다 |
Như thế này |
|
설치하다 |
Lắp đặt |