Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Fair |
Hội chợlate |
|
Late August |
Cuối tháng 8de |
|
Deserted |
Vắng vẻ |
|
To desert |
Bỏ đi, trốn, đào ngũ |
|
Owner |
Chủ nhân |
|
To head for |
Đi thẳng tới |
|
Fairground |
Bãi đất tổ chức phiên chợ |
|
Barn |
Nhà gỗ, chuồng |
|
Exhibit |
Trưng bày |
|
Homemaking |
Việc nội trợ |
|
Raise |
Nuôi |
|
Honor |
Danh dự |
|
Homemaker |
Người nội trợ |
|
Embroider |
Thêu |
|
Quilt |
Mền |
|
To line up |
Xếp thành hàng |
|
Counter |
Cái quầy |
|
Cone |
Chóp, hình nón |
|
Shade |
Bóng rợp |
|
Swing |
Cái đu |
|
Firework |
Pháo bông |
|
Stand for |
Viết tắt của |
|
Stand for |
Viết tắt của |
|
Stand for |
Viết tắt của |
|
Stand for |
Viết tắt của |
|
Stand for |
Viết tắt của |
|
Apron |
Tạp dề đeo khi nấu ăn |
|
Hang side by side |
Treo kế bên nhau |
|
Hang side by side |
Treo kế bên nhau |
|
Canned |
Được đóng hộp |
|
Hang side by side |
Treo kế bên nhau |
|
Canned |
Được đóng hộp |
|
Canned fruit |
Trái cây đóng hộp |
|
Plow |
Cái cày |
|
Plow |
Cái cày |
|
Plough |
Cái cày |
|
Slide |
Cầu trượt, trượt |