Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
았/었을 리가 없다 |
Không có lý nào |
|
-기 마련이다 |
Việc gì đấy là đương nhiên |
|
-(으)ㄹ 만하다 |
Đáng |
|
-(으)ㄹ 모양이다 |
Có vẻ, dường như |
|
-(으)ㄹ 걸 그랬다 |
Biết thế thì |
|
-곤 하다 |
Thường làm gì |
|
-(으)ㄹ 뻔하다 |
Suýt nữa thì |
|
V느라고 |
Mải mê làm gì mà quên làm gì |
|
V/adj고 나서 |
Sau khi |
|
았/었던데요 |
Nghe nói rằng |
|
V는 길에 |
Trên đường làm gì |
|
V는 대로 |
Ngay sau khi |
|
V는 데다가 |
Không chỉ mà còn |
|
V는 대신에 |
Thay |
|
V는 김에 |
Nhân tiện |
|
V자마자 |
Ngay khi |
|
다시피 |
Như đã |
|
(으)ㄴ 나머지 |
Vì...đã |
|
고 말았다 |
Rốt cuộc |
|
V(으)려던 참이다 |
Cũng đang định làm gì |
|
V지 말지 |
Không nên làm việc gì |