Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
Sidewalk |
Vỉa hè |
|
Stow sth away |
Xếp gọn, cất đi |
|
In person |
Trực tiếp |
|
Custom-printed |
In tuỳ chỉnh |
|
Ingredient |
Thành phần |
|
Enrollment |
Phí ghi danh |
|
Pan-seared salmon |
Cá hồi áp chảo |
|
Tofu |
Đậu hũ |
|
Course |
Món ăn |
|
Rand |
Đơn vị tiền tệ của Nam Phi |
|
Automotive repair |
Sửa chữa ô tô |
|
Experienced mechanics |
Thợ máy có kinh nghiệm |
|
Courteous |
Lịch sự |
|
Front-desk service |
Dịch vụ lễ tân |
|
Understaff |
Thiếu nhân viên |
|
Accommodate |
Chứa, đáp ứng |
|
Housekeeping |
Dịch vụ dọn phòng |
|
Concierge service |
Dịch vụ hướng dẫn khách |
|
Telecommunication |
Viễn thông |
|
Reference guide |
Tài liệu tham khảo |
|
University faculty |
Giảng viên đại học |
|
Built-in |
Tích hợp sẵn tính năng |
|
Intuitive menu |
Lựa chọn trực quan |
|
Waterproof |
Chống nước |
|
Record-high resolution |
Độ phân giải cao |
|
Sharpness |
Độ sắc nét |
|
Submersed |
Chìm |
|
Goverment officials |
Quan chức chính phủ |
|
Handcraft |
Đồ thủ công |
|
Caster |
Lâu dài |
|
Stall |
Cửa hàng |
|
Hand-knitted sweater |
Áo len dệt kim |
|
Sheds |
Mái che |
|
Specification |
Thông số kĩ thuật |
|
Deposit |
Tiền cọc |
|
Balance |
Số dư |
|
Wire mesh |
Dây thép lưới |
|
Clasp |
Khoá móc |
|
Microwave oven |
Lò vi sóng |
|
Household appliance |
Thiết bị gia dụng |
|
Scratch |
Trầy xước |
|
Contractor |
Nhà thầu |
|
Term |
Điều khoản |
|
Shrubbery |
Bụi cây |
|
Roll call |
Điểm danh |
|
Treasurer |
Thủ quỹ |
|
Second |
Đồng ý |
|
On a rotating basis |
Trên cơ sở luân phiên |
|
Motion |
Đề xuất |
|
Table |
Xem xét |
|
Breakdown of expense |
Phân tích chi phí |
|
Salary guideline |
Quy định lương |