Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
38 Cards in this Set
- Front
- Back
惑星 |
わくせい {planet} , (thiên văn học) hành tinh |
|
寄せる |
* {gather} , tập hợp, tụ họp lại,
|
|
衛星 |
えいせい Vệ tinh
|
|
行き詰まる |
* {dead end} , đường cùng, ngõ cụt, nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát
|
|
一目りょう然 |
* {obvious} , rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
|
|
残がい |
ざんがい Phần thừa * {wreckage} , (hàng hải) vật trôi giạt, vật đổ nát; mảnh vỡ |
|
とどまるところを知らない |
Không có giới thiệu dừng |
|
軌道 |
きどう * {railroad track} |
|
かなた(に) |
* {yonder} , kia, đằng kia, đằng xa kia
|
|
欠片 |
かけら * {broken pieces} |
|
はるか |
* {remote} , xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh,
|
|
幕開け |
まくあけ Mở, bắt đầu |
|
航海する |
こうかいする {voyage} , cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển {sail} , buồm, tàu, thuyền |
|
征服 |
せいふく * {subjugation} , sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá |
|
営み 営む |
いとなみ いとなむ DOANH, DINH (n) work; life Công việc, làm việc |
|
強要する |
きょうよう sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức
|
|
潜む |
ひそむ TIỀM * {lurk} , ẩn náu, núp, lẩn trốn,
|
|
秘める |
ひめる BÍ che đậy, dấu giếm
|
|
冒険 |
ぼうけん Mạo hiểm, thám hiểm |
|
奪う
|
奪う 何を奪って、走る Giật
|
|
築きあげる |
* {establish (one's reputation)}
* Xây |
|
肝に銘じる |
きもにめいじる {be deeply impressed} Bi xuc dong manh
|
|
勇敢 |
* gan dạ, can đảm,ゆうかん
|
|
否む 否定
|
* {refuse} , từ chối, khước từ, cự tuyệt, |
|
抱く |
いだく ôm, ẵm.
|
|
先住民 |
* {former inhabitant} せんじゅうみん |
|
侵略 |
しんりゃく XÂM LƯỢC (n) aggression; |
|
響く |
【ひびき】 HƯỞNG (n) echo; sound; tiếng dội, tiếng vang |
|
見張る |
KIẾN TRƯƠNG (v5r) to watch; to (stand) guard; to look out; to open one's eyes wide; (P) sự canh gác, sự canh phòng 目を見張る みはる to open one's eyes wide; (P)
|
|
恩恵 |
おんけい ÂN HUỆ (n) grace; favor; blessing;
|
|
落下 |
* {fall} , sự rơi, sự ngã;
|
|
虐殺 |
ぎゃくさつ Ngược sát, tàn bạo... |
|
~ものがある |
Có cảm giác..., có thể có cảm giác この絵には人を引きつけるものがある。 Tôi có cảm giác bức tranh này rất lôi cuốn người xem. |
|
いかに…か |
* {in what way?}
* Đến mức nào ... * 地球環境の破壊がいかに進んでいるかは一目りょう然である。 |
|
末に |
{finally} , cuối cùng, sau cùng, dứt khoát Thường chỉ, cuối thời kỳ nào đó.
Thường dùng trong nghĩa: sau khi trải qua 1 thời kỳ thì có ..., đạt được...
|
|
限りない 限りない命 |
* {endless} , vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục
|
|
~かと思うと |
Vừa mới ... mà
|
|
ときたら |
AときたらB Nói về A thì B
私の日本語学校ときたら、コピー1枚で20円もとる |