Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
60 Cards in this Set
- Front
- Back
Accumulate |
tích tụ |
|
Accumulation |
sự tích tụ |
|
Acupuncture |
phương pháp châm cứu |
|
Affection |
sự ảnh hưởng |
|
Antibiotics |
chất kháng sinh |
|
Appetite |
sự thèm ăn |
|
Blocky |
lùn và mập |
|
Breakthrough |
bước đột phá |
|
Buxom |
đẫy đà |
|
Cardiovascular |
thuộc tim mạch |
|
Chronic |
kéo dài kinh niên |
|
Chubby |
mũm mỉm, mập mạp |
|
Chunky |
lùn và mập |
|
Commissioner |
ủy viên hội đồng |
|
Diabetes |
bệnh tiểu đường |
|
Dietary |
thuộc chế độ ăn kiêng |
|
Diet |
chế độ ăn kiêng |
|
Dietician |
chuyên gia về chế độ ăn kiêng |
|
Equality |
sự công bằng |
|
Quality |
chất lượng |
|
Quantity |
số lượng |
|
Expel |
trục xuất |
|
Hypertension |
chứng tăng huyết áp |
|
Immunity |
sự miễn dịch |
|
Indent |
làm lõm xuống |
|
Induce |
xui khiến |
|
Intake |
lấy vào, nạp vào |
|
Inhale |
hít vào |
|
Infection |
sự lây nhiễm |
|
Intestine |
ruột |
|
Irritable |
dễ cáu, dễ kích động |
|
Irritate |
chọc tức, kích động |
|
Jeopardy |
nguy cơ, cảnh nguy hiểm |
|
Longevity |
tuổi thọ |
|
Meditation |
sự trầm tư, sự thiền |
|
Motivation |
động lực, động cơ |
|
Motivate |
Thúc đẩy, khuyến khích |
|
Nutritious |
bổ dưỡng, có dinh dưỡng |
|
Nutrition |
sự nuôi dưỡng |
|
Nutrient |
chất dinh dưỡng |
|
Nutritionist |
chuyên gia dinh dưỡng |
|
Malnutrition |
sự suy dinh dưỡng |
|
Obesity |
bệnh béo phì |
|
Obese |
béo phì |
|
Organically |
hữu cơ |
|
Precaution |
sự đề phòng |
|
Prescription |
đơn thuốc |
|
Prolong |
kéo dài |
|
Reflection |
sự phản chiếu |
|
Rejuvenate |
làm trẻ lại |
|
Sanctuary |
nơi trú ẩn, khu bảo tồn |
|
Skeletual |
thuộc xương |
|
Stretch |
duỗi ra, kéo thẳng ra |
|
Stubby |
ngắn và dày |
|
Superficial |
hời hợt, nông cạn |
|
Symptom |
triệu chứng |
|
Temptation |
sự cám dỗ, sự lôi cuốn |
|
Turmeric |
bột nghệ |
|
Vulnerability |
sự dễ bị tổn thương |
|
Well - being |
trạng thái hạnh phúc và khỏe mạnh |