Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
臣 Bộ: thần |
Phiên âm:chén Ý nghĩa: bầy tôi |
|
自 Bộ: tự |
Phiên âm:zì Ý nghĩa: tự bản thân, kể từ |
|
至 Bộ: chí |
Phiên âm:zhì Ý nghĩa: đến |
|
臼 Bộ: cữu |
Phiên âm:jiù Ý nghĩa:cái cối giã gạo |
|
舌 Bộ:thiệt |
Phiên âm:shé Ý nghĩa:cái lưỡi |
|
舛 Bộ: suyễn |
Phiên âm: chuǎn Ý nghĩa: sai suyễn, sai lầm |
|
舟 Bộ : chu
|
Phiên âm: zhōu Ý nghĩa: cái thuyền |
|
艮 Bộ: cấn |
Phiên âm:gèn Ý nghĩa: quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng |
|
色 Bộ:sắc |
Phiên âm:sè Ý nghĩa:màu, dáng vẻ, nữ sắc |
|
艸 (艹) Bộ: thảo |
Phiên âm:cǎo Ý nghĩa: cỏ |