Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
囗 Bộ: vi |
Phiên âm:wéi Ý nghĩa: vây quanh |
|
土 Bộ: thổ |
Phiên âm: tǔ Ý nghĩa: đất |
|
士 Bộ:sĩ |
Phiên âm:shì Ý nghĩa: kẻ sĩ |
|
夂 Bộ: trĩ |
Phiên âm: zhǐ Ý nghĩa: đến ở phía sau |
|
夊 Bộ: tuy |
Phiên âm: sūi Ý nghĩa: đi chậm |
|
夕 Bộ: tịch |
Phiên âm: xì Ý nghĩa: đêm tối |
|
大 Bộ: đại |
Phiên âm:dà Ý nghĩa: to lớn |
|
女 Bộ: nữ |
Phiên âm: nǚ Ý nghĩa: nữ giới, con gái, đàn bà |
|
子 Bộ: tử |
Phiên âm:zǐ Ý nghĩa: con trai; ĐTNX ngôi thứ 2 |
|
宀 Bộ: miên |
Phiên âm:mián Ý nghĩa: mái nhà, mái che |